Bản dịch của từ Belong with trong tiếng Việt
Belong with

Belong with (Verb)
Everyone feels they belong in their own community groups.
Mọi người cảm thấy họ thuộc về nhóm cộng đồng của mình.
She does not belong to any social clubs in the city.
Cô ấy không thuộc về bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào trong thành phố.
Do you feel you belong in your current social circle?
Bạn có cảm thấy bạn thuộc về vòng tròn xã hội hiện tại không?
Many people belong to community groups for social support and networking.
Nhiều người thuộc về các nhóm cộng đồng để hỗ trợ xã hội và kết nối.
Not everyone belongs to social clubs in our neighborhood.
Không phải ai cũng thuộc về các câu lạc bộ xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Do you think everyone should belong to a social organization?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thuộc về một tổ chức xã hội không?
Để là phù hợp hoặc thích hợp cho một nhóm hoặc môi trường cụ thể.
To be appropriate or suitable for a particular group or environment.
These events belong to the local community's cultural heritage.
Những sự kiện này thuộc về di sản văn hóa của cộng đồng địa phương.
These activities do not belong in a professional setting.
Những hoạt động này không thuộc về môi trường chuyên nghiệp.
Do these clubs belong to the youth social network?
Những câu lạc bộ này có thuộc về mạng xã hội thanh niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



