Bản dịch của từ Ben day process trong tiếng Việt
Ben day process
Noun [U/C]

Ben day process (Noun)
bˈɛn dˈeɪ pɹˈɑsˌɛs
bˈɛn dˈeɪ pɹˈɑsˌɛs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình in ấn tạo ra một loạt các màu sắc sử dụng các mẫu chấm chồng lên nhau.
A printing process that produces a range of colors using patterns of overlapping dots.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ben day process
Không có idiom phù hợp