Bản dịch của từ Benefit-cost ratio trong tiếng Việt
Benefit-cost ratio
Noun [U/C]

Benefit-cost ratio (Noun)
bˌɛnəfˈɪtɨkəts ɹˈeɪʃiˌoʊ
bˌɛnəfˈɪtɨkəts ɹˈeɪʃiˌoʊ
01
Tỷ lệ so sánh lợi ích của một dự án hoặc khoản đầu tư với chi phí của nó, thường được sử dụng trong phân tích kinh tế.
A ratio that compares the benefits of a project or investment to its costs, often used in economic analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của một nỗ lực bằng cách phân tích mối quan hệ giữa chi phí và lợi ích.
A measure used to evaluate the economic efficiency of an endeavor by analyzing the relationship between its costs and benefits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ để ra quyết định giúp xác định tính khả thi và lợi nhuận của các dự án.
A tool for decision-making that helps determine the feasibility and profitability of projects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benefit-cost ratio
Không có idiom phù hợp