Bản dịch của từ Bespoke trong tiếng Việt
Bespoke

Bespoke (Adjective)
Liên quan đến người sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu, đặc biệt là các mặt hàng quần áo.
Relating to someone who makes custommade products especially clothing items.
Many bespoke tailors in London create suits for special occasions.
Nhiều thợ may đặt làm ở London tạo ra bộ vest cho dịp đặc biệt.
Not everyone can afford bespoke clothing due to high costs.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho trang phục đặt làm vì giá cao.
Are bespoke services popular among fashion enthusiasts in New York?
Dịch vụ đặt làm có phổ biến trong giới yêu thời trang ở New York không?
She wore a bespoke dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy may đo tới bữa tiệc.
He never buys bespoke suits, preferring off-the-rack options.
Anh ấy không bao giờ mua những bộ áo vest may đo, thích lựa chọn sẵn sàng.
Cá nhân hoặc tùy chỉnh.
The bespoke suit was tailored for John for his wedding day.
Chiếc áo vest đặt làm riêng được may cho John vào ngày cưới.
The bespoke service did not meet Sarah's expectations at the event.
Dịch vụ đặt làm riêng không đáp ứng được mong đợi của Sarah tại sự kiện.
Is this bespoke dress suitable for the gala next month?
Chiếc váy đặt làm riêng này có phù hợp cho buổi tiệc tháng tới không?
She ordered a bespoke dress for her graduation ceremony.
Cô ấy đặt một chiếc váy bespoke cho lễ tốt nghiệp của mình.
He didn't like the bespoke furniture in the fancy restaurant.
Anh ta không thích đồ nội thất bespoke trong nhà hàng sang trọng.
Dạng tính từ của Bespoke (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bespoke Riêng biệt | - | - |
Bespoke (Verb)
(cổ) phân từ quá khứ của bespeak.
Archaic past participle of bespeak.
The tailor bespoke a suit for Mr. Johnson last week.
Người thợ may đã đặt làm một bộ suit cho ông Johnson tuần trước.
They did not bespoke any special arrangements for the event.
Họ đã không đặt làm bất kỳ sự sắp xếp đặc biệt nào cho sự kiện.
Did she bespoke a venue for the charity dinner?
Cô ấy đã đặt một địa điểm cho bữa tối từ thiện chưa?
She bespoke a custom suit for her wedding.
Cô ấy đặt may một bộ suit tùy chỉnh cho đám cưới của mình.
He didn't want to bespoke a new outfit for the event.
Anh ấy không muốn đặt may một bộ đồ mới cho sự kiện.
Last year, they bespoke a unique venue for the wedding.
Năm ngoái, họ đã đặt một địa điểm độc đáo cho đám cưới.
They did not bespoke any special arrangements for the party.
Họ không đặt bất kỳ sự sắp xếp đặc biệt nào cho bữa tiệc.
Did they bespoke a photographer for the event last month?
Họ đã đặt một nhiếp ảnh gia cho sự kiện tháng trước chưa?
She bespoke a bespoke suit for her wedding.
Cô ấy đặt may một bộ suit đặt riêng cho đám cưới của mình.
He didn't bespoke any custom items for the event.
Anh ấy không đặt làm bất kỳ mặt hàng tùy chỉnh nào cho sự kiện.
Họ từ
Từ "bespoke" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "được đặt làm riêng". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, dịch vụ hoặc thiết kế được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Tại Anh, "bespoke" thường áp dụng cho thời trang, đặc biệt là áo vest, trong khi ở Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "custom made". Phát âm của "bespoke" tương tự nhau ở cả hai phiên bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bespoke" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bespeken", có nghĩa là "nói trước" hoặc "đặt hàng trước". Ruột Latin của từ này là "specare", mang nghĩa "nhìn" hay "xem". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngành may mặc để chỉ những sản phẩm được thiết kế và thực hiện riêng cho khách hàng, thể hiện sự độc đáo và cá nhân hóa. Ngày nay, "bespoke" mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi cá nhân, nhấn mạnh tính cá nhân và sự tinh tế.
Từ "bespoke" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi từ ngữ thường mang tính chất thông dụng hơn. Tuy nhiên, "bespoke" phổ biến trong ngữ cảnh thời trang cao cấp và dịch vụ cá nhân, chỉ sự tùy chỉnh đặc biệt theo yêu cầu khách hàng. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết và thảo luận liên quan đến thiết kế, chất lượng sản phẩm, và dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp