Bản dịch của từ Best man trong tiếng Việt

Best man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best man(Noun)

bɛst mɑn
bɛst mɑn
01

Phù rể thường chịu trách nhiệm phát biểu hoặc nâng cốc chúc mừng trong tiệc cưới.

A best man is often responsible for making a speech or toast during the wedding reception.

Ví dụ
02

Người đàn ông là người hầu cận nhất của chú rể trong đám cưới.

A man who is the chief attendant of the groom at a wedding.

Ví dụ

Dạng danh từ của Best man (Noun)

SingularPlural

Best man

Best men

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh