Bản dịch của từ Best man trong tiếng Việt
Best man
Best man (Noun)
The best man gave a heartfelt speech at the wedding reception.
Người phù rể đã có bài phát biểu cảm động tại tiệc cưới.
She regretted not choosing her brother as the best man.
Cô ân hận vì không chọn anh trai làm người phù rể.
Is the best man responsible for organizing the bachelor party?
Người phù rể có trách nhiệm tổ chức tiệc chú rể không?
John was the best man at his brother's wedding.
John là người phụ tá tốt nhất tại đám cưới của anh trai mình.
Sara's husband was not chosen as the best man.
Chồng của Sara không được chọn làm người phụ tá tốt nhất.
The best man gave a heartfelt speech at the wedding reception.
Chú rể đã phát biểu cảm động tại tiệc chiêu đãi cưới.
The best man forgot to prepare his speech for the reception.
Chú rể quên chuẩn bị bài phát biểu cho tiệc chiêu đãi.
Is the best man giving the toast at the wedding reception?
Chú rể có phải đang phát biểu chúc mừng tại tiệc cưới không?
The best man gave a heartfelt speech at the wedding.
Chú rể đã phát biểu cảm động tại đám cưới.
The best man didn't forget to raise a toast to the couple.
Chú rể không quên nâng cốc chúc mừng cho cặp đôi.
Dạng danh từ của Best man (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Best man | Best men |
"Best man" là một từ được sử dụng để chỉ người đàn ông được lựa chọn để hỗ trợ chú rể trong lễ cưới. Vai trò của best man bao gồm tổ chức tiệc độc thân, phát biểu trong bữa tiệc cưới và chịu trách nhiệm phối hợp các hoạt động trong lễ cưới. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách và văn hóa tổ chức lễ cưới giữa hai vùng.
Cụm từ "best man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "best" xuất phát từ từ gốc Đức cổ "baz" có nghĩa là "tốt nhất", và "man" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "mann". Lịch sử cụm từ này liên quan đến tục lệ trong các nghi lễ cưới, nơi người bạn thân nhất của chú rể được chọn để hỗ trợ và bảo vệ chú rể trong ngày kết hôn. Hiện nay, "best man" không chỉ thể hiện sự tin cậy mà còn là biểu tượng của tình bạn và trách nhiệm trong một sự kiện quan trọng.
Cụm từ "best man" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến hôn nhân và nghi lễ. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "best man" thường dùng để chỉ người đứng cạnh chú rể trong lễ cưới, đảm nhận vai trò hỗ trợ và phát biểu trong buổi lễ. Cụm từ này cũng có thể được nhắc đến trong các bối cảnh xã hội, văn hóa khi thảo luận về các truyền thống hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp