Bản dịch của từ Beta male trong tiếng Việt

Beta male

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta male (Noun)

bˈeɪtə mˈeɪl
bˈeɪtə mˈeɪl
01

Một người đàn ông không tuân theo khuôn mẫu nam giới truyền thống.

A man who does not conform to traditional male stereotypes.

Ví dụ

John identifies as a beta male in today's competitive society.

John xác định là một người đàn ông beta trong xã hội cạnh tranh hôm nay.

Many people do not understand the beta male concept.

Nhiều người không hiểu khái niệm người đàn ông beta.

Is being a beta male accepted in modern social circles?

Có chấp nhận việc là một người đàn ông beta trong các vòng xã hội hiện đại không?

02

Thường được dùng trái ngược với 'alpha male'.

Often used in contrast to alpha male.

Ví dụ

Many people believe that being a beta male is not desirable.

Nhiều người tin rằng việc trở thành beta male là không mong muốn.

He is not a beta male; he confidently leads the group.

Anh ấy không phải là beta male; anh ấy tự tin dẫn dắt nhóm.

Is a beta male less influential than an alpha male?

Liệu beta male có ít ảnh hưởng hơn alpha male không?

03

Thường gắn liền với sự thống trị xã hội thấp hơn hoặc sự quyết đoán.

Typically associated with lower social dominance or assertiveness.

Ví dụ

John often feels like a beta male in social gatherings.

John thường cảm thấy như một người đàn ông beta trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not every quiet person is a beta male in social situations.

Không phải ai im lặng cũng là một người đàn ông beta trong các tình huống xã hội.

Is being a beta male common among college students today?

Có phải việc trở thành một người đàn ông beta là phổ biến trong sinh viên đại học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beta male/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta male

Không có idiom phù hợp