Bản dịch của từ Beta male trong tiếng Việt
Beta male

Beta male (Noun)
Một người đàn ông không tuân theo khuôn mẫu nam giới truyền thống.
A man who does not conform to traditional male stereotypes.
John identifies as a beta male in today's competitive society.
John xác định là một người đàn ông beta trong xã hội cạnh tranh hôm nay.
Many people do not understand the beta male concept.
Nhiều người không hiểu khái niệm người đàn ông beta.
Is being a beta male accepted in modern social circles?
Có chấp nhận việc là một người đàn ông beta trong các vòng xã hội hiện đại không?
Many people believe that being a beta male is not desirable.
Nhiều người tin rằng việc trở thành beta male là không mong muốn.
He is not a beta male; he confidently leads the group.
Anh ấy không phải là beta male; anh ấy tự tin dẫn dắt nhóm.
Is a beta male less influential than an alpha male?
Liệu beta male có ít ảnh hưởng hơn alpha male không?
John often feels like a beta male in social gatherings.
John thường cảm thấy như một người đàn ông beta trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not every quiet person is a beta male in social situations.
Không phải ai im lặng cũng là một người đàn ông beta trong các tình huống xã hội.
Is being a beta male common among college students today?
Có phải việc trở thành một người đàn ông beta là phổ biến trong sinh viên đại học hôm nay không?
Thuật ngữ "beta male" chỉ những nam giới có tính chất nhút nhát, thiếu tự tin và thường không cần thiết phải cạnh tranh xã hội để khẳng định bản thân. Khái niệm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi xã hội và giới tính, ngược lại với "alpha male", người có tính dominant. Tuy nhiên, thuật ngữ này không phải lúc nào cũng được công nhận trong các nghiên cứu tâm lý học chính thống, vì nó có thể củng cố những định kiến giới.
Từ "beta male" xuất phát từ thuật ngữ trong ngành xã hội học và tâm lý học, liên quan đến phân loại giới tính trong bầy đàn động vật. "Beta" bắt nguồn từ chữ cái Hy Lạp, phản ánh vị trí thứ hai trong hệ thống phân cấp, tương ứng với những cá thể kém chiếm ưu thế hơn so với "alpha". Hiện nay, "beta male" thường chỉ những người đàn ông có tính cách nhút nhát hoặc tự ti, trái ngược với hình mẫu "alpha" mạnh mẽ và tự tin. Sự chuyển biến này từ khái niệm sinh học sang xã hội cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hành vi xã hội và cách tiếp cận giới tính trong văn hóa hiện đại.
“Beta male” là thuật ngữ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội và tâm lý học để chỉ những người đàn ông có khuynh hướng nhượng bộ hoặc không chiếm ưu thế trong các mối quan hệ xã hội, thường trái ngược với “alpha male”. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về động lực xã hội hay hành vi con người. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các phương tiện truyền thông, như phim ảnh và tiểu thuyết, nơi khai thác các khái niệm về giới tính và vị trí xã hội.