Bản dịch của từ Betel trong tiếng Việt

Betel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betel (Noun)

bˈɛtl
bˈitl
01

Lá của một loại cây leo thường xanh ở châu á, được người phương đông nhai như một chất kích thích nhẹ.

The leaf of an asian evergreen climbing plant which in the east is chewed as a mild stimulant.

Ví dụ

Betel leaves are commonly chewed during traditional Vietnamese wedding ceremonies.

Lá trầu thường được nhai trong các lễ cưới truyền thống Việt Nam.

Some people avoid betel due to its staining effect on teeth.

Một số người tránh trầu vì ảnh hưởng tới màu răng.

Do you think betel chewing should be included in cultural heritage preservation?

Bạn nghĩ việc nhai trầu nên được bảo tồn trong di sản văn hóa không?

02

Cây họ hàng với hạt tiêu, từ đó lá trầu được lấy.

The plant related to pepper from which betel leaves are taken.

Ví dụ

Chewing betel leaves is a common social tradition in some cultures.

Nhai lá trầu là một truyền thống xã hội phổ biến trong một số văn hóa.

Many people avoid betel chewing due to its negative health effects.

Nhiều người tránh nhai trầu vì tác động xấu đến sức khỏe.

Do you think betel chewing should be part of modern social customs?

Bạn có nghĩ rằng việc nhai trầu nên là một phần của phong tục xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betel

Không có idiom phù hợp