Bản dịch của từ Better-paid trong tiếng Việt
Better-paid

Better-paid (Adjective)
She found a better-paid job at a tech company last year.
Cô ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao hơn tại một công ty công nghệ năm ngoái.
Many students do not choose better-paid careers in social work.
Nhiều sinh viên không chọn những nghề nghiệp được trả lương cao hơn trong công tác xã hội.
Is a better-paid job always more satisfying for workers?
Công việc được trả lương cao hơn có luôn mang lại sự hài lòng cho người lao động không?
Better-paid (Noun)
Many better-paid workers live in luxury apartments in New York City.
Nhiều công nhân có thu nhập cao sống trong căn hộ sang trọng ở New York.
Not all better-paid employees receive equal benefits in their companies.
Không phải tất cả nhân viên có thu nhập cao đều nhận được phúc lợi như nhau.
Are better-paid positions available in the local job market now?
Có vị trí có thu nhập cao nào trong thị trường việc làm địa phương không?
Từ "better-paid" là tính từ so sánh dùng để chỉ mức lương cao hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công việc hoặc vị trí có thu nhập tốt hơn so với các công việc khác. Trong tiếng Anh, "better-paid" giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, như trong các cuộc thảo luận về thị trường lao động hoặc chính sách tiền lương.
Từ "better-paid" xuất phát từ hai thành phần: "better" và "paid". "Better" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betera", có nghĩa là tốt hơn, xuất phát từ gốc Proto-Germanic. Trong khi đó, "paid" là dạng phân từ quá khứ của động từ "pay", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "paier" và tiếng Latin "pacare". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ về những công việc hoặc vị trí có mức lương cao hơn so với trung bình hoặc so sánh với các lựa chọn khác.
Từ "better-paid" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày sự so sánh về mức lương giữa các công việc hoặc nghề nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả các cơ hội nghề nghiệp hoặc xu hướng kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về thị trường lao động và khi thảo luận về chính sách tiền lương trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu xã hội.