Bản dịch của từ Beyond your wildest dream trong tiếng Việt
Beyond your wildest dream

Beyond your wildest dream (Idiom)
The community support was beyond my wildest dreams during the festival.
Sự hỗ trợ của cộng đồng vượt xa những gì tôi mơ tưởng trong lễ hội.
The turnout for the charity event was not beyond my wildest dreams.
Sự tham gia của mọi người trong sự kiện từ thiện không vượt quá mơ ước của tôi.
Was the response to the social campaign beyond your wildest dreams?
Phản hồi cho chiến dịch xã hội có vượt xa mơ ước của bạn không?
The community center's success is beyond your wildest dreams this year.
Sự thành công của trung tâm cộng đồng năm nay vượt xa những giấc mơ của bạn.
Many people do not believe social change can be beyond their wildest dreams.
Nhiều người không tin rằng thay đổi xã hội có thể vượt xa giấc mơ của họ.
Is the support from local businesses beyond your wildest dreams?
Sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương có vượt xa giấc mơ của bạn không?
Để gợi ý rằng điều gì đó kinh ngạc hoặc khó tin về quy mô hoặc chất lượng của nó.
To suggest that something is astonishing or unbelievable in its magnitude or quality.
The community's support was beyond my wildest dreams during the fundraiser.
Sự ủng hộ của cộng đồng vượt xa những gì tôi mơ ước trong buổi gây quỹ.
The turnout for the event was not beyond my wildest dreams.
Sự tham gia của mọi người cho sự kiện không vượt xa những gì tôi mơ ước.
Was the response to the charity event beyond your wildest dreams?
Phản hồi về sự kiện từ thiện có vượt xa những gì bạn mơ ước không?