Bản dịch của từ Bicker trong tiếng Việt
Bicker

Bicker (Verb)
They bickered about the best pizza place in New York City.
Họ cãi nhau về quán pizza ngon nhất ở New York.
She did not bicker over trivial matters during the meeting.
Cô ấy không cãi nhau về những điều vụn vặt trong cuộc họp.
Why do friends bicker about such small issues at gatherings?
Tại sao bạn bè lại cãi nhau về những vấn đề nhỏ tại buổi gặp mặt?
The children bickered by the stream, enjoying the gentle water sounds.
Những đứa trẻ cãi nhau bên dòng suối, tận hưởng âm thanh nước nhẹ nhàng.
They did not bicker during the picnic by the lake yesterday.
Họ không cãi nhau trong buổi picnic bên hồ hôm qua.
Did the friends bicker while sitting by the babbling brook?
Liệu những người bạn có cãi nhau khi ngồi bên dòng suối chảy?
Dạng động từ của Bicker (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bicker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bickered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bickered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bickers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bickering |
Họ từ
Từ "bicker" có nghĩa là tranh cãi một cách nhỏ nhặt hoặc không quan trọng, thường giữa hai hoặc nhiều cá nhân quen thuộc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bicker" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi nhẹ. Trong giao tiếp, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ đến những cuộc tranh luận không cần thiết và kéo dài, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Từ "bicker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "biccre", có nghĩa là "cãi cọ". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bikeren", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "bicker" đã được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận nhỏ nhặt và không quan trọng, thể hiện sự xung đột không nghiêm trọng giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Hiện nay, "bicker" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường ám chỉ các cuộc tranh cãi nhẹ nhàng, dễ dàng phát sinh trong mối quan hệ gần gũi.
Từ "bicker" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi mô tả các cuộc tranh cãi nhỏ nhặt hoặc sự không đồng thuận trong giao tiếp. Từ này thường được dùng trong các tình huống như xung đột giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Ngoài ra, "bicker" cũng được gặp trong văn học và phương tiện truyền thông, nhằm thể hiện sự bất đồng một cách nhẹ nhàng hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp