Bản dịch của từ Patter trong tiếng Việt
Patter

Patter(Verb)
Dạng động từ của Patter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pattered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pattered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pattering |
Patter(Noun)
Nói nhanh liên tục, chẳng hạn như cách nói của một diễn viên hài hoặc nhân viên bán hàng.
Rapid continuous talk, such as that used by a comedian or salesperson.
Dạng danh từ của Patter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Patter | Patters |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "patter" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, nhanh chóng, thường liên quan đến tiếng bước chân hoặc tiếng mưa rơi. Trong ngữ cảnh văn học, "patter" cũng chỉ hành động nói nhanh như một sự diễn xuất hoặc nói đùa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái đa dạng hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, song ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi.
Từ "patter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên hệ với từ "patteren", mang nghĩa là "tiếng bước nhẹ". Cách phát âm và hình thức hiện tại của nó có thể xuất phát từ gốc tiếng Latin "paternus", nghĩa là "thuộc về cha". Trong văn cảnh hiện đại, "patter" thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại, như tiếng mưa rơi hoặc bước chân, phản ánh đặc điểm của những chuyển động hoặc âm thanh nhanh chóng và nhẹ nhàng.
Từ "patter" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần nghe và nói, "patter" có thể được dùng để diễn tả âm thanh nhẹ nhàng như mưa rơi. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong văn học miêu tả cảnh vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh nói về những âm thanh nhỏ nhẹ, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc hoạt động hàng ngày.
Họ từ
Từ "patter" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, nhanh chóng, thường liên quan đến tiếng bước chân hoặc tiếng mưa rơi. Trong ngữ cảnh văn học, "patter" cũng chỉ hành động nói nhanh như một sự diễn xuất hoặc nói đùa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái đa dạng hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, song ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi.
Từ "patter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên hệ với từ "patteren", mang nghĩa là "tiếng bước nhẹ". Cách phát âm và hình thức hiện tại của nó có thể xuất phát từ gốc tiếng Latin "paternus", nghĩa là "thuộc về cha". Trong văn cảnh hiện đại, "patter" thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại, như tiếng mưa rơi hoặc bước chân, phản ánh đặc điểm của những chuyển động hoặc âm thanh nhanh chóng và nhẹ nhàng.
Từ "patter" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần nghe và nói, "patter" có thể được dùng để diễn tả âm thanh nhẹ nhàng như mưa rơi. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong văn học miêu tả cảnh vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh nói về những âm thanh nhỏ nhẹ, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc hoạt động hàng ngày.
