Bản dịch của từ Patter trong tiếng Việt

Patter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patter (Noun)

pˈæɾɚ
pˈæɾəɹ
01

Nói nhanh liên tục, chẳng hạn như cách nói của một diễn viên hài hoặc nhân viên bán hàng.

Rapid continuous talk, such as that used by a comedian or salesperson.

Ví dụ

The comedian's patter kept the audience entertained throughout the show.

Lời nói nhanh của nhà hài đã giữ cho khán giả vui vẻ suốt chương trình.

The salesperson's patter was so convincing that I ended up buying two products.

Lời nói nhanh của người bán hàng rất thuyết phục nên tôi đã mua hai sản phẩm.

The politician's patter during the speech was met with applause from the crowd.

Lời nói nhanh của chính trị gia trong bài phát biểu đã được đám đông đón nhận bằng tiếng vỗ tay.

02

Một cú gõ nhẹ lặp đi lặp lại.

A repeated light tapping.

Ví dụ

The patter of rain on the roof was soothing.

Âm thanh của mưa đập lặng lẽ trên mái nhà.

The patter of footsteps filled the empty hallway.

Âm thanh bước chân đều đặn lấp đầy hành lang trống trải.

The patter of applause echoed through the auditorium.

Âm thanh tiếng vỗ tay vang vọng khắp phòng họp.

Dạng danh từ của Patter (Noun)

SingularPlural

Patter

Patters

Patter (Verb)

pˈæɾɚ
pˈæɾəɹ
01

Nói dài dòng mà không nói được điều gì đáng kể.

Talk at length without saying anything significant.

Ví dụ

She would patter on about trivial things during social gatherings.

Cô ấy sẽ nói nhảm suốt trong các buổi tụ tập xã hội.

He tends to patter endlessly when engaging in small talk at parties.

Anh ấy thường nói nhảm không ngừng khi trò chuyện nhỏ tại các bữa tiệc.

The guests began to patter on about unimportant matters during the event.

Các khách mời bắt đầu nói nhảm về những vấn đề không quan trọng trong sự kiện.

02

Tạo âm thanh gõ nhẹ lặp đi lặp lại.

Make a repeated light tapping sound.

Ví dụ

She could hear rain pattering on the roof of her house.

Cô ấy có thể nghe tiếng mưa rơi nhẹ nhàng trên mái nhà của mình.

As they walked, their footsteps pattered on the pavement.

Khi họ đi bộ, tiếng bước chân của họ vang lên trên lớp đá lát.

The cat's paws pattered softly on the wooden floor.

Bàn chân mèo vang lên nhẹ nhàng trên sàn gỗ.

Dạng động từ của Patter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pattering

Kết hợp từ của Patter (Verb)

CollocationVí dụ

Patter along

Đi dạo dọc theo

Students often patter along the campus during social events like homecoming.

Sinh viên thường đi dạo quanh khuôn viên trong các sự kiện xã hội như ngày hội về nhà.

Patter against

Ngăn chặn

The rain began to patter against the windows during the charity event.

Mưa bắt đầu rơi lộp độp vào cửa sổ trong sự kiện từ thiện.

Patter on

Vỗ về

Students often patter on about their social lives during lunch breaks.

Sinh viên thường nói chuyện về cuộc sống xã hội của họ trong giờ nghỉ trưa.

Patter across

Họa tiết trải rộng

Students patter across the campus during lunch breaks, enjoying their time.

Sinh viên đi lại trên khuôn viên trường trong giờ nghỉ trưa, tận hưởng thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patter

Không có idiom phù hợp