Bản dịch của từ Patter trong tiếng Việt
Patter

Patter (Noun)
Nói nhanh liên tục, chẳng hạn như cách nói của một diễn viên hài hoặc nhân viên bán hàng.
Rapid continuous talk, such as that used by a comedian or salesperson.
The comedian's patter kept the audience entertained throughout the show.
Lời nói nhanh của nhà hài đã giữ cho khán giả vui vẻ suốt chương trình.
The salesperson's patter was so convincing that I ended up buying two products.
Lời nói nhanh của người bán hàng rất thuyết phục nên tôi đã mua hai sản phẩm.
The politician's patter during the speech was met with applause from the crowd.
Lời nói nhanh của chính trị gia trong bài phát biểu đã được đám đông đón nhận bằng tiếng vỗ tay.
The patter of rain on the roof was soothing.
Âm thanh của mưa đập lặng lẽ trên mái nhà.
The patter of footsteps filled the empty hallway.
Âm thanh bước chân đều đặn lấp đầy hành lang trống trải.
The patter of applause echoed through the auditorium.
Âm thanh tiếng vỗ tay vang vọng khắp phòng họp.
Dạng danh từ của Patter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patter | Patters |
Patter (Verb)
She would patter on about trivial things during social gatherings.
Cô ấy sẽ nói nhảm suốt trong các buổi tụ tập xã hội.
He tends to patter endlessly when engaging in small talk at parties.
Anh ấy thường nói nhảm không ngừng khi trò chuyện nhỏ tại các bữa tiệc.
The guests began to patter on about unimportant matters during the event.
Các khách mời bắt đầu nói nhảm về những vấn đề không quan trọng trong sự kiện.
She could hear rain pattering on the roof of her house.
Cô ấy có thể nghe tiếng mưa rơi nhẹ nhàng trên mái nhà của mình.
As they walked, their footsteps pattered on the pavement.
Khi họ đi bộ, tiếng bước chân của họ vang lên trên lớp đá lát.
The cat's paws pattered softly on the wooden floor.
Bàn chân mèo vang lên nhẹ nhàng trên sàn gỗ.
Dạng động từ của Patter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pattering |
Kết hợp từ của Patter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patter along Đi dạo dọc theo | Students often patter along the campus during social events like homecoming. Sinh viên thường đi dạo quanh khuôn viên trong các sự kiện xã hội như ngày hội về nhà. |
Patter against Ngăn chặn | The rain began to patter against the windows during the charity event. Mưa bắt đầu rơi lộp độp vào cửa sổ trong sự kiện từ thiện. |
Patter on Vỗ về | Students often patter on about their social lives during lunch breaks. Sinh viên thường nói chuyện về cuộc sống xã hội của họ trong giờ nghỉ trưa. |
Patter across Họa tiết trải rộng | Students patter across the campus during lunch breaks, enjoying their time. Sinh viên đi lại trên khuôn viên trường trong giờ nghỉ trưa, tận hưởng thời gian. |
Họ từ
Từ "patter" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, nhanh chóng, thường liên quan đến tiếng bước chân hoặc tiếng mưa rơi. Trong ngữ cảnh văn học, "patter" cũng chỉ hành động nói nhanh như một sự diễn xuất hoặc nói đùa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể mang sắc thái đa dạng hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, song ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không thay đổi.
Từ "patter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên hệ với từ "patteren", mang nghĩa là "tiếng bước nhẹ". Cách phát âm và hình thức hiện tại của nó có thể xuất phát từ gốc tiếng Latin "paternus", nghĩa là "thuộc về cha". Trong văn cảnh hiện đại, "patter" thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại, như tiếng mưa rơi hoặc bước chân, phản ánh đặc điểm của những chuyển động hoặc âm thanh nhanh chóng và nhẹ nhàng.
Từ "patter" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong phần nghe và nói, "patter" có thể được dùng để diễn tả âm thanh nhẹ nhàng như mưa rơi. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong văn học miêu tả cảnh vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh nói về những âm thanh nhỏ nhẹ, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp