Bản dịch của từ Patter trong tiếng Việt

Patter

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patter(Verb)

pˈæɾɚ
pˈæɾəɹ
01

Nói dài dòng mà không nói được điều gì đáng kể.

Talk at length without saying anything significant.

Ví dụ
02

Tạo âm thanh gõ nhẹ lặp đi lặp lại.

Make a repeated light tapping sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Patter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Patter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Patters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pattering

Patter(Noun)

pˈæɾɚ
pˈæɾəɹ
01

Nói nhanh liên tục, chẳng hạn như cách nói của một diễn viên hài hoặc nhân viên bán hàng.

Rapid continuous talk, such as that used by a comedian or salesperson.

Ví dụ
02

Một cú gõ nhẹ lặp đi lặp lại.

A repeated light tapping.

Ví dụ

Dạng danh từ của Patter (Noun)

SingularPlural

Patter

Patters

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ