Bản dịch của từ Bicycles trong tiếng Việt
Bicycles
Bicycles (Noun)
Many people use bicycles for commuting in urban areas like New York.
Nhiều người sử dụng xe đạp để đi lại ở các khu vực đô thị như New York.
Not everyone prefers bicycles over public transport in crowded cities.
Không phải ai cũng thích xe đạp hơn phương tiện công cộng ở các thành phố đông đúc.
Do you think bicycles can reduce traffic congestion in cities?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp có thể giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố không?
Many people use bicycles for commuting in urban areas like New York.
Nhiều người sử dụng xe đạp để đi làm ở các khu đô thị như New York.
Not everyone prefers bicycles over cars for transportation in cities.
Không phải ai cũng thích xe đạp hơn ô tô để di chuyển trong thành phố.
Do you think bicycles are better for the environment than cars?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp tốt hơn cho môi trường so với ô tô không?
Many students prefer bicycles for commuting to school every day.
Nhiều học sinh thích xe đạp để đi học mỗi ngày.
Not everyone can afford high-quality bicycles for daily use.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua xe đạp chất lượng cao.
Do you think bicycles are a good option for urban transport?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp là lựa chọn tốt cho giao thông đô thị không?
Dạng danh từ của Bicycles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bicycle | Bicycles |
Bicycles (Noun Countable)
Many people ride bicycles to reduce traffic in cities like New York.
Nhiều người đi xe đạp để giảm tắc nghẽn giao thông ở New York.
Not everyone prefers bicycles over public transport in urban areas.
Không phải ai cũng thích xe đạp hơn phương tiện công cộng ở thành phố.
Do you think bicycles can improve social interaction in communities?
Bạn có nghĩ rằng xe đạp có thể cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng không?