Bản dịch của từ Bilk trong tiếng Việt
Bilk
Bilk (Verb)
He tried to bilk his friends out of paying for dinner.
Anh ấy đã cố gian lận bạn bè không phải trả tiền cho bữa tối.
The scammer bilked many people out of their life savings.
Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người không phải chi tiêu cuộc sống của họ.
The fraudulent company bilked unsuspecting investors out of millions of dollars.
Công ty lừa dối đã lừa đảo nhà đầu tư không suy nghĩ ra hàng triệu đô la.
He was arrested for attempting to bilk elderly individuals through a phone scam.
Anh ta bị bắt vì cố gắng lừa đảo người cao tuổi thông qua một vụ lừa đảo điện thoại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp