Bản dịch của từ Bilked trong tiếng Việt
Bilked

Bilked (Verb)
The scammer bilked thousands from unsuspecting citizens in 2022.
Kẻ lừa đảo đã lừa hàng ngàn đô la từ công dân không nghi ngờ vào năm 2022.
They did not bilk their friends for money during the fundraiser.
Họ không lừa bạn bè để lấy tiền trong buổi gây quỹ.
Did the charity bilk donations from the community last year?
Liệu tổ chức từ thiện có lừa tiền quyên góp từ cộng đồng năm ngoái không?
Dạng động từ của Bilked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bilk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bilked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bilked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bilks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bilking |
Bilked (Noun)
The bilked investors lost thousands in the Ponzi scheme last year.
Các nhà đầu tư bị lừa đã mất hàng nghìn đô la trong vụ lừa đảo.
Many people were not bilked by the fake charity organization.
Nhiều người không bị lừa bởi tổ chức từ thiện giả mạo.
Were the bilked victims compensated after the fraud investigation?
Các nạn nhân bị lừa có được bồi thường sau cuộc điều tra gian lận không?
Họ từ
Từ "bilked" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lừa gạt hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách không hợp pháp, thường liên quan đến việc lừa đảo tài chính. Được sử dụng chủ yếu ở dạng quá khứ, "bilked" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành vi gian lận. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và phát âm tương tự. Trong văn bản, "bilked" thường đi kèm với các danh từ chỉ đối tượng bị lừa gạt, chẳng hạn như "clients" hoặc "investors".
Từ "bilked" có nguồn gốc từ tiếng Anh với một phần khởi nguồn từ tiếng Hà Lan "bilk", có nghĩa là lừa đảo hoặc trốn tránh. Từ này được ghi nhận lần đầu trong văn học vào thế kỷ 16, trong bối cảnh chỉ hành động lừa gạt tiền bạc hay tài sản của người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ "bilked" liên quan chặt chẽ đến hành vi gian lận và lừa đảo, phản ánh sự trốn thoát khỏi nghĩa vụ tài chính hay lòng tin của một cá nhân đối với người khác.
Từ "bilked" thường không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ hành động lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản một cách bất chính. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về gian lận tài chính hoặc trong báo chí khi đề cập đến các vụ lừa đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp