Bản dịch của từ Bill of exchange trong tiếng Việt
Bill of exchange

Bill of exchange (Phrase)
Văn bản yêu cầu thanh toán một khoản tiền cho một cá nhân hoặc tổ chức có tên; một loại công cụ tài chính.
A written order for the payment of a sum of money to a named person or organization a type of financial instrument.
The bill of exchange was sent to the charity for their fundraiser.
Hối phiếu đã được gửi đến tổ chức từ thiện cho buổi gây quỹ.
The school did not receive the bill of exchange on time.
Trường học đã không nhận được hối phiếu đúng hạn.
Is the bill of exchange necessary for the social project funding?
Hối phiếu có cần thiết cho việc tài trợ dự án xã hội không?
Hối phiếu là một tài liệu tài chính hợp pháp, trong đó một bên (ký phát) yêu cầu một bên khác (người ký nhận) trả một số tiền nhất định vào một thời điểm cụ thể hoặc theo yêu cầu. Hối phiếu thường được sử dụng trong thương mại quốc tế và giao dịch thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và quy định tài chính giữa hai khu vực. Hối phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tài chính giữa các bên giao dịch.
Thuật ngữ "bill of exchange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "billettum", có nghĩa là "giấy tờ" hoặc "biên lai". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 13 trong thương mại châu Âu, đặc biệt là trong các giao dịch tài chính quốc tế. "Bill of exchange" đề cập đến một công cụ tài chính trong đó một bên yêu cầu bên khác thanh toán một khoản tiền nhất định vào một thời điểm xác định trong tương lai. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc quản lý dòng tiền và tín dụng trong thương mại hiện đại.
"Hối phiếu" (bill of exchange) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại quốc tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề tài chính. Trong các tình huống thương mại, "hối phiếu" được sử dụng để chỉ tài liệu tài chính có tính pháp lý, giúp chuyển giao nghĩa vụ thanh toán giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp