Bản dịch của từ Binged trong tiếng Việt

Binged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binged (Verb)

bˈɪndʒd
bˈɪndʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bing.

Simple past and past participle of bing.

Ví dụ

Last weekend, I binged three seasons of Friends in one day.

Cuối tuần trước, tôi đã xem ba mùa của Friends trong một ngày.

I didn't binge any shows during the social event last night.

Tôi không xem chương trình nào trong sự kiện xã hội tối qua.

Did you binge the new season of Stranger Things last week?

Bạn đã xem hết mùa mới của Stranger Things tuần trước chưa?

Dạng động từ của Binged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Binge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Binged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Binged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Binges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binged

Không có idiom phù hợp