Bản dịch của từ Binged trong tiếng Việt
Binged

Binged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bing.
Simple past and past participle of bing.
Last weekend, I binged three seasons of Friends in one day.
Cuối tuần trước, tôi đã xem ba mùa của Friends trong một ngày.
I didn't binge any shows during the social event last night.
Tôi không xem chương trình nào trong sự kiện xã hội tối qua.
Did you binge the new season of Stranger Things last week?
Bạn đã xem hết mùa mới của Stranger Things tuần trước chưa?
Dạng động từ của Binged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Binge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Binged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Binged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binging |
Họ từ
Từ "binged" là dạng quá khứ của động từ "binge", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động nào đó một cách dồn dập, thường là liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn, đồ uống hoặc nội dung giải trí trong một thời gian ngắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng "binging" thường được liên kết nhiều hơn với việc xem phim liên tục trong văn hóa Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đơn giản là ăn uống thái quá.
Từ "binged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to binge", có nguồn gốc từ tiếng lóng ở thế kỷ 19, liên quan đến từ "binge" với nghĩa là "ăn uống thỏa thích". Nguồn gốc từ Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ đến "bing" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "làm cho say". Hiện nay, "binged" thường chỉ hành động tiêu thụ một cách tham lam một cái gì đó, như thực phẩm hoặc nội dung giải trí, phản ánh sự cường điệu trong hành vi tiêu dùng.
Từ "binged" thường xuất hiện trong ba phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen giải trí hoặc ăn uống. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả lối sống hiện đại và thói quen tiêu thụ nội dung giải trí. Ngoài ra, "binged" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, thể hiện hoạt động tiêu thụ quá mức, chẳng hạn như xem phim hoặc ăn uống, dẫn đến tác động tiêu cực đến sức khỏe hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp