Bản dịch của từ Bioconcentration trong tiếng Việt
Bioconcentration

Bioconcentration (Noun)
Tăng nồng độ của một hóa chất (thường độc hại) trong mô của sinh vật, đặc biệt là nồng độ tăng dần trong các sinh vật ở bậc cao hơn trong chuỗi thức ăn; một ví dụ về điều này.
Increase in the concentration of a typically toxic chemical in the tissue of organisms especially progressive concentration in organisms further up the food chain an instance of this.
Bioconcentration affects fish populations in the Great Lakes significantly.
Sự tập trung sinh học ảnh hưởng đáng kể đến quần thể cá ở Great Lakes.
Bioconcentration does not occur equally in all aquatic organisms.
Sự tập trung sinh học không xảy ra đồng đều ở tất cả sinh vật thủy sinh.
Does bioconcentration impact human health through seafood consumption?
Sự tập trung sinh học có ảnh hưởng đến sức khỏe con người qua việc tiêu thụ hải sản không?
Bioconcentration là quá trình tích tụ chất độc hại trong cơ thể sinh vật, thường thông qua môi trường nước hoặc thực phẩm. Quá trình này diễn ra khi sự hấp thụ chất độc từ môi trường vượt quá tốc độ thải trừ chúng. Khác với bioaccumulation, bioconcentration chủ yếu diễn ra trong tổ chức sống từ nước, còn bioaccumulation có thể từ nhiều nguồn khác nhau. Hiểu rõ bioconcentration rất quan trọng trong nghiên cứu môi trường và sinh thái học.
Từ "bioconcentration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bio" có nghĩa là "cuộc sống" và "concentration" xuất phát từ "concentrationem", nghĩa là "sự tập trung". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, được sử dụng trong các ngành sinh thái học và môi trường để chỉ quá trình mà các chất ô nhiễm tích tụ trong cơ thể sinh vật cao hơn so với nồng độ trong môi trường. "Bioconcentration" phản ánh sự tương tác giữa sinh vật và ô nhiễm, nhấn mạnh hệ quả tiềm ẩn đối với sức khỏe môi trường và con người.
Từ "bioconcentration" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi từ vựng chung hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học môi trường và sinh học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về sự tích tụ chất độc trong sinh vật. Các lĩnh vực như sinh thái học và quản lý môi trường cũng sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự gia tăng nồng độ chất ô nhiễm trong chuỗi thức ăn.