Bản dịch của từ Biologics trong tiếng Việt
Biologics

Biologics (Noun)
Các sản phẩm sinh học được sử dụng trong y học và nghiên cứu
Biological products used in medicine and research
Biologics are essential for treating diseases like cancer and diabetes.
Sản phẩm sinh học rất quan trọng trong việc điều trị bệnh như ung thư và tiểu đường.
Biologics do not replace traditional medicines in social healthcare programs.
Sản phẩm sinh học không thay thế thuốc truyền thống trong các chương trình chăm sóc sức khỏe xã hội.
Are biologics widely used in social medicine today?
Sản phẩm sinh học có được sử dụng rộng rãi trong y tế xã hội hiện nay không?
Biologics can treat diseases like cancer effectively and safely.
Biologics có thể điều trị bệnh như ung thư hiệu quả và an toàn.
Many people do not understand how biologics work in medicine.
Nhiều người không hiểu biologics hoạt động như thế nào trong y học.
Một loại thuốc được làm từ nguồn sinh học
A type of medication made from biological sources
Biologics like insulin help millions with diabetes manage their condition daily.
Biologics như insulin giúp hàng triệu người mắc bệnh tiểu đường quản lý tình trạng hàng ngày.
Many people do not understand how biologics work in treating diseases.
Nhiều người không hiểu biologics hoạt động như thế nào trong điều trị bệnh.
Are biologics more effective than traditional medications for chronic illnesses?
Biologics có hiệu quả hơn thuốc truyền thống cho bệnh mãn tính không?
Biologics are essential for treating diseases like rheumatoid arthritis in patients.
Biologics rất cần thiết để điều trị bệnh như viêm khớp dạng thấp.
Many people do not understand how biologics work in the body.
Nhiều người không hiểu biologics hoạt động như thế nào trong cơ thể.
Ngành sinh học chuyên nghiên cứu và ứng dụng các sản phẩm và quy trình sinh học
The branch of biology that deals with the study and application of biological products and processes
Biologics can improve healthcare outcomes for patients with chronic diseases.
Sản phẩm sinh học có thể cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
Many people do not understand how biologics work in medicine.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của sản phẩm sinh học trong y học.
Are biologics the future of treatment for autoimmune disorders?
Sản phẩm sinh học có phải là tương lai của điều trị rối loạn tự miễn không?
Biologics can improve health outcomes in patients with chronic diseases.
Biologics có thể cải thiện kết quả sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
Many people do not understand the importance of biologics in medicine.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của biologics trong y học.
Biologics được định nghĩa là các chế phẩm sinh học được chiết xuất từ các nguồn sống như động vật, thực vật hoặc vi sinh vật và được sử dụng trong điều trị bệnh. Thuật ngữ này bao gồm các sản phẩm như vaccine, huyết thanh và kháng thể đơn dòng. Biologics khác với các loại dược phẩm tổng hợp, thường có cấu trúc phức tạp và yêu cầu quy trình sản xuất đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với nghĩa và ứng dụng tương tự.
Từ "biologics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "biologia", trong đó "bios" có nghĩa là "cuộc sống" và "logia" có nghĩa là "nghiên cứu". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ các loại thuốc được chiết xuất từ nguồn gốc sinh học. Ngày nay, "biologics" thường chỉ các chế phẩm sinh học được sản xuất từ tế bào sống, như vaccine và protein điều trị, phản ánh sự phát triển trong y học hiện đại và sinh học phân tử.
Từ "biologics" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ khoa học có thể ít được nhấn mạnh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y sinh, dược phẩm và nghiên cứu sức khỏe, đặc biệt khi thảo luận về các liệu pháp sinh học và thuốc sinh học. Chúng thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và trong các cuộc thảo luận về điều trị bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

