Bản dịch của từ Biomarker trong tiếng Việt

Biomarker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biomarker(Noun)

bˈaɪəmˌɑɹkɚ
bˈaɪəmˌɑɹkɚ
01

Một phân tử, gen hoặc đặc tính xuất hiện tự nhiên mà nhờ đó có thể xác định được một quá trình bệnh lý hoặc sinh lý cụ thể, bệnh tật, v.v..

A naturally occurring molecule gene or characteristic by which a particular pathological or physiological process disease etc can be identified.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh