Bản dịch của từ Biomarker trong tiếng Việt
Biomarker

Biomarker (Noun)
Một phân tử, gen hoặc đặc tính xuất hiện tự nhiên mà nhờ đó có thể xác định được một quá trình bệnh lý hoặc sinh lý cụ thể, bệnh tật, v.v..
A naturally occurring molecule gene or characteristic by which a particular pathological or physiological process disease etc can be identified.
Doctors use biomarkers to diagnose diseases in the community.
Bác sĩ sử dụng các chỉ số sinh học để chẩn đoán bệnh tật trong cộng đồng.
Researchers are studying new biomarkers for mental health disorders.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chỉ số sinh học mới cho các rối loạn sức khỏe tâm thần.
The government invests in biomarker research to improve public health.
Chính phủ đầu tư vào nghiên cứu chỉ số sinh học để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
"Biomarker" là thuật ngữ dùng để chỉ một chỉ số sinh học đặc trưng, thường được sử dụng trong y học và nghiên cứu khoa học để phát hiện, theo dõi và đánh giá tình trạng của bệnh tật. Chỉ số này có thể là protein, gene hoặc các dấu hiệu sinh học khác trong cơ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh ("biomarker") và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa và phát âm tương tự, phản ánh sự thống nhất trong lĩnh vực nghiên cứu y sinh.
Từ "biomarker" được cấu thành từ hai phần: "bio-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "cuộc sống", và "marker" từ tiếng Anh, chỉ vật đánh dấu. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực y sinh học vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các chỉ số sinh học có thể đo lường để phản ánh tình trạng sinh lý hoặc bệnh lý của một cơ thể. Sự kết hợp giữa hai thành tố này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sinh học và việc đánh dấu sự hiện diện hoặc thay đổi trong các quá trình sinh lý.
Từ "biomarker" có tần suất sử dụng khá cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các bài viết về y học và sinh học. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "biomarker" thường được sử dụng để chỉ các chỉ số sinh học giúp phát hiện hoặc theo dõi bệnh lý. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các bài thảo luận về dược phẩm và y tế cá nhân hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc phát triển liệu pháp điều trị hiện đại.