Bản dịch của từ Bionomic trong tiếng Việt
Bionomic

Bionomic (Adjective)
Liên quan đến việc nghiên cứu môi trường và các sinh vật sống của nó.
Relating to the study of the environment and its living organisms.
Bionomic studies help us understand community interactions in urban areas.
Nghiên cứu bionomic giúp chúng ta hiểu các tương tác cộng đồng ở đô thị.
Many people do not consider bionomic impacts on social structures.
Nhiều người không xem xét tác động bionomic đến cấu trúc xã hội.
Are bionomic factors influencing social behavior in major cities?
Các yếu tố bionomic có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố lớn không?
Bionomic (Noun)
Bionomic studies help us understand social interactions in urban environments.
Nghiên cứu bionomic giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong môi trường đô thị.
Social networks do not always reflect bionomic relationships among individuals.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh các mối quan hệ bionomic giữa các cá nhân.
How does bionomic influence social behavior in different communities?
Bionomic ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng khác nhau như thế nào?
Họ từ
"Bionomic" là thuật ngữ thuộc lĩnh vực sinh thái học, chỉ nghiên cứu về mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sự sống và phương thức tự duy trì của các hệ sinh thái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "bionomic" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý và chuyên ngành.
Từ "bionomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "bio-" nghĩa là "đời sống" và "nomos" có nghĩa là "quy luật" hay "quản lý". Thuật ngữ này được hình thành trong thế kỷ 20 để mô tả các nguyên tắc sinh học tác động tới các hệ sinh thái và sự phân bố của các loài. Sự kết hợp các thành tố này phản ánh sự chú trọng đến mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường của chúng, từ đó góp phần vào nghiên cứu sinh thái học và quản lý tài nguyên sinh học.
Từ "bionomic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sinh thái và môi trường. Trong đời sống thường nhật, "bionomic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái học, quản lý tài nguyên thiên nhiên và nghiên cứu sinh học. Thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học để mô tả mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng.