Bản dịch của từ Bionomic trong tiếng Việt
Bionomic
Bionomic (Adjective)
Liên quan đến việc nghiên cứu môi trường và các sinh vật sống của nó.
Relating to the study of the environment and its living organisms.
Bionomic studies help us understand community interactions in urban areas.
Nghiên cứu bionomic giúp chúng ta hiểu các tương tác cộng đồng ở đô thị.
Many people do not consider bionomic impacts on social structures.
Nhiều người không xem xét tác động bionomic đến cấu trúc xã hội.
Are bionomic factors influencing social behavior in major cities?
Các yếu tố bionomic có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các thành phố lớn không?
Bionomic (Noun)
Bionomic studies help us understand social interactions in urban environments.
Nghiên cứu bionomic giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội trong môi trường đô thị.
Social networks do not always reflect bionomic relationships among individuals.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh các mối quan hệ bionomic giữa các cá nhân.
How does bionomic influence social behavior in different communities?
Bionomic ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng khác nhau như thế nào?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bionomic cùng Chu Du Speak