Bản dịch của từ Biopower trong tiếng Việt

Biopower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biopower (Noun)

bˈaɪoʊpˌɔɹ
bˈaɪoʊpˌɔɹ
01

Triết lý. sau m. foucault: quyền lực của một thực thể chính trị trong việc kiểm soát và điều chỉnh đời sống của người dân.

Philosophy after m foucault the power of a political entity to control and regulate the lives of the populace.

Ví dụ

Biopower is a key concept in social philosophy.

Sức mạnh sinh học là một khái niệm quan trọng trong triết học xã hội.

Governments should not abuse biopower to oppress their citizens.

Chính phủ không nên lạm dụng sức mạnh sinh học để áp đặt dân.

Is biopower beneficial for society or does it lead to control?

Sức mạnh sinh học có lợi ích cho xã hội hay dẫn đến kiểm soát?

Biopower is a key concept in modern social philosophy.

Sức mạnh sinh học là một khái niệm quan trọng trong triết học xã hội hiện đại.

Some argue that biopower leads to excessive control over individuals.

Một số người cho rằng sức mạnh sinh học dẫn đến việc kiểm soát quá mức cá nhân.

02

= điện sinh học so sánh “năng lượng sinh học”. hiếm.

Bioelectricity compare bioenergy rare.

Ví dụ

Biopower is a renewable source of energy in rural areas.

Biopower là một nguồn năng lượng tái tạo ở vùng nông thôn.

Using biopower can reduce dependence on fossil fuels.

Sử dụng biopower có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Is biopower a sustainable solution for energy needs in urban settings?

Liệu biopower có phải là một giải pháp bền vững cho nhu cầu năng lượng ở các khu đô thị không?

Biopower is a sustainable source of energy in many countries.

Năng lượng sinh học là một nguồn năng lượng bền vững ở nhiều quốc gia.

Some regions still lack access to biopower due to limited resources.

Một số khu vực vẫn thiếu năng lượng sinh học do tài nguyên hạn chế.

03

Năng lượng điện có nguồn gốc từ sinh khối; năng lượng sinh học.

Electrical power derived from biomass bioenergy.

Ví dụ

Biopower is a sustainable energy source for rural communities.

Năng lượng sinh học là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Some people believe biopower is not efficient enough for urban areas.

Một số người tin rằng năng lượng sinh học không đủ hiệu quả cho khu vực đô thị.

Is biopower a popular topic in IELTS discussions on renewable energy?

Năng lượng sinh học có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về năng lượng tái tạo không?

Biopower is a sustainable energy source for rural communities.

Năng lượng sinh học là một nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Not many social projects focus on utilizing biopower for electricity.

Không nhiều dự án xã hội tập trung vào việc sử dụng năng lượng sinh học để sản xuất điện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biopower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biopower

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.