Bản dịch của từ Bisoprolol trong tiếng Việt

Bisoprolol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisoprolol (Noun)

bˌaɪsəpɹˈoʊl
bˌaɪsəpɹˈoʊl
01

(dược học) thuốc chẹn beta (nhãn hiệu zebeta) dùng đường uống dưới dạng fumarate (c₁₈h₃₁no₄)₂·c₄h₄o₄ để điều trị tăng huyết áp.

Pharmacology a beta blocker trademark zebeta taken orally in the form of its fumarate c₁₈h₃₁no₄₂·c₄h₄o₄ to treat hypertension.

Ví dụ

Bisoprolol is used to treat hypertension in many patients.

Bisoprolol được sử dụng để điều trị huyết áp cao ở nhiều bệnh nhân.

Many people do not understand how bisoprolol works for hypertension.

Nhiều người không hiểu cách bisoprolol hoạt động đối với huyết áp cao.

Is bisoprolol effective for lowering blood pressure in older adults?

Bisoprolol có hiệu quả trong việc hạ huyết áp ở người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisoprolol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisoprolol

Không có idiom phù hợp