Bản dịch của từ Bitmap trong tiếng Việt

Bitmap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitmap (Noun)

bˈɪtmˌæp
bˈɪtmˌæp
01

Sự biểu diễn trong đó mỗi mục tương ứng với một hoặc nhiều bit thông tin, đặc biệt là thông tin được sử dụng để điều khiển việc hiển thị màn hình máy tính.

A representation in which each item corresponds to one or more bits of information especially the information used to control the display of a computer screen.

Ví dụ

The bitmap shows detailed images of social events from 2022.

Bitmap hiển thị hình ảnh chi tiết về các sự kiện xã hội năm 2022.

A bitmap does not represent sound data in social media.

Bitmap không đại diện cho dữ liệu âm thanh trên mạng xã hội.

Does the bitmap include all the social interactions from last year?

Bitmap có bao gồm tất cả các tương tác xã hội từ năm ngoái không?

Bitmap (Verb)

bˈɪtmˌæp
bˈɪtmˌæp
01

Biểu diễn (một mục) dưới dạng bitmap.

Represent an item as a bitmap.

Ví dụ

We can bitmap the social media post for better visibility.

Chúng ta có thể biểu diễn bài đăng mạng xã hội để rõ ràng hơn.

They do not bitmap the images for their online campaign.

Họ không biểu diễn hình ảnh cho chiến dịch trực tuyến của mình.

Can we bitmap the data to improve our social analysis?

Chúng ta có thể biểu diễn dữ liệu để cải thiện phân tích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitmap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitmap

Không có idiom phù hợp