Bản dịch của từ Bitmap trong tiếng Việt
Bitmap

Bitmap (Noun)
Sự biểu diễn trong đó mỗi mục tương ứng với một hoặc nhiều bit thông tin, đặc biệt là thông tin được sử dụng để điều khiển việc hiển thị màn hình máy tính.
A representation in which each item corresponds to one or more bits of information especially the information used to control the display of a computer screen.
The bitmap shows detailed images of social events from 2022.
Bitmap hiển thị hình ảnh chi tiết về các sự kiện xã hội năm 2022.
A bitmap does not represent sound data in social media.
Bitmap không đại diện cho dữ liệu âm thanh trên mạng xã hội.
Does the bitmap include all the social interactions from last year?
Bitmap có bao gồm tất cả các tương tác xã hội từ năm ngoái không?
Bitmap (Verb)
We can bitmap the social media post for better visibility.
Chúng ta có thể biểu diễn bài đăng mạng xã hội để rõ ràng hơn.
They do not bitmap the images for their online campaign.
Họ không biểu diễn hình ảnh cho chiến dịch trực tuyến của mình.
Can we bitmap the data to improve our social analysis?
Chúng ta có thể biểu diễn dữ liệu để cải thiện phân tích xã hội không?
Bitmap là một thuật ngữ chỉ phương pháp lưu trữ hình ảnh dưới dạng ma trận các điểm ảnh (pixel), mỗi điểm ảnh có thể được biểu diễn bằng nhiều màu sắc khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực đồ họa máy tính và thiết kế ảnh. Trong tiếng Anh, "bitmap" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt vượt trội trong cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ứng dụng, một số phần mềm nhất định có thể sử dụng khái niệm "raster graphics" để chỉ bitmap một cách chính xác hơn trong môi trường thiết kế chuyên nghiệp.
Từ "bitmap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành phần: "bit" và "map". Trong đó, "bit" xuất phát từ cụm từ "binary digit", thể hiện đơn vị nhỏ nhất trong hệ thống số nhị phân, và "map" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bản đồ". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1960 với sự phát triển của máy tính đồ họa, ý nghĩa hiện tại của "bitmap" đề cập đến hình ảnh được tạo thành từ các điểm ảnh, phản ánh trực tiếp cách thức lưu trữ và xử lý thông tin hình ảnh trong công nghệ số hiện đại.
Từ "bitmap" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing liên quan đến công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về phần mềm hoặc xử lý hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, "bitmap" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lập trình và đồ họa máy tính để chỉ định dữ liệu hình ảnh dạng ma trận, thường được áp dụng trong thiết kế website và ứng dụng di động.