Bản dịch của từ Black box trong tiếng Việt
Black box

Black box (Noun)
Một thiết bị điện tử được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể và người dùng không thể hiểu được hoặc không thể truy cập được hoạt động bên trong của nó.
An electronic device designed to perform a specific function and whose internal workings are not understood by or accessible to the user.
The black box recorded all data during the social experiment in 2022.
Hộp đen đã ghi lại tất cả dữ liệu trong thí nghiệm xã hội năm 2022.
The researchers do not understand how the black box analyzes social interactions.
Các nhà nghiên cứu không hiểu cách hộp đen phân tích tương tác xã hội.
Can the black box reveal hidden patterns in social behavior data?
Liệu hộp đen có thể tiết lộ các mẫu ẩn trong dữ liệu hành vi xã hội không?
Dạng danh từ của Black box (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Black box | Black boxes |
Thuật ngữ "black box" được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc quy trình mà người quan sát không thể thấy hoặc hiểu được cách thức hoạt động bên trong. Trong lĩnh vực hàng không, "black box" đề cập đến thiết bị ghi lại dữ liệu chuyến bay và thông tin giọng nói của phi công. Tuy không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm /b/ hơn. Trong viết, thuật ngữ này thường được sử dụng ổn định trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "black box" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "niger" có nghĩa là "đen" và "capsa" có nghĩa là "hộp". Xuất hiện lần đầu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, cụm từ này mô tả một hệ thống mà người dùng không thể nhìn thấy hoặc hiểu được cơ chế hoạt động bên trong. Hiện nay, "black box" được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu, công nghệ và phân tích, thể hiện khái niệm về sự không minh bạch trong các quy trình hoặc thuật toán.
Thuật ngữ "black box" xuất hiện với tần suất tương đối đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi học viên có thể thảo luận về công nghệ, giao thông hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "black box" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và hàng không để chỉ thiết bị ghi dữ liệu hoặc mô hình hệ thống phức tạp mà không thể đoán trước hành vi đầu vào và đầu ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp