Bản dịch của từ Black box trong tiếng Việt

Black box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black box (Noun)

blæk bɑks
blæk bɑks
01

Một thiết bị điện tử được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể và người dùng không thể hiểu được hoặc không thể truy cập được hoạt động bên trong của nó.

An electronic device designed to perform a specific function and whose internal workings are not understood by or accessible to the user.

Ví dụ

The black box recorded all data during the social experiment in 2022.

Hộp đen đã ghi lại tất cả dữ liệu trong thí nghiệm xã hội năm 2022.

The researchers do not understand how the black box analyzes social interactions.

Các nhà nghiên cứu không hiểu cách hộp đen phân tích tương tác xã hội.

Can the black box reveal hidden patterns in social behavior data?

Liệu hộp đen có thể tiết lộ các mẫu ẩn trong dữ liệu hành vi xã hội không?

Dạng danh từ của Black box (Noun)

SingularPlural

Black box

Black boxes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black box

Không có idiom phù hợp