Bản dịch của từ Black eye trong tiếng Việt
Black eye

Black eye (Noun)
After the fight, she had a black eye for days.
Sau cuộc đánh nhau, cô ấy bị thâm quầng mắt mấy ngày.
He got a black eye from accidentally bumping into a door.
Anh ấy bị thâm quầng mắt khi va vào cửa một cách tình cờ.
The boy was teased at school because of his black eye.
Cậu bé bị trêu chọc ở trường vì thâm quầng mắt.
Black eye (Verb)
He accidentally gave his friend a black eye during the game.
Anh ta vô tình làm bạn của mình bị thâm mắt trong trận đấu.
The kids were playing rough and one of them got a black eye.
Những đứa trẻ đang chơi dữ dội và một trong số họ bị thâm mắt.
She felt embarrassed after giving her brother a black eye.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi làm cho anh trai mình bị thâm mắt.
"Black eye" là cụm từ chỉ dấu hiệu tụ máu xung quanh mắt, thường do chấn thương. Trong tiếng Anh, "black eye" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bóng đá, "black eye" có thể chỉ đến việc bị đánh bại. Cụm từ này còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự tổn thương tinh thần hoặc danh tiếng.
Thuật ngữ "black eye" xuất phát từ tiếng Anh, ám chỉ vết bầm trên vùng mắt do chấn thương. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "niger" có nghĩa là "đen", kết hợp với "eye" trong tiếng Anh, nghĩa là "mắt". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với hình ảnh vết bầm tím, thường mang sắc thái tối. Hiện nay, "black eye" được sử dụng phổ biến để chỉ dấu hiệu của chấn thương vùng mắt do va chạm.
Thuật ngữ "black eye" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt về kinh nghiệm cá nhân hoặc tình huống liên quan đến chấn thương. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí hoặc y học. Ngoài ra, "black eye" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bạo lực và thể thao, nơi nó mô tả một vết bầm tím quanh mắt do va chạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp