Bản dịch của từ Black eye trong tiếng Việt

Black eye

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black eye (Noun)

blæk aɪ
blæk aɪ
01

Một vết hằn quanh mắt do bị đánh hoặc va chạm, thường làm cho vùng đó sưng lên và đổi màu.

A mark around ones eye caused by a blow or impact typically making the area swollen and discolored.

Ví dụ

After the fight, she had a black eye for days.

Sau cuộc đánh nhau, cô ấy bị thâm quầng mắt mấy ngày.

He got a black eye from accidentally bumping into a door.

Anh ấy bị thâm quầng mắt khi va vào cửa một cách tình cờ.

The boy was teased at school because of his black eye.

Cậu bé bị trêu chọc ở trường vì thâm quầng mắt.

Black eye (Verb)

blæk aɪ
blæk aɪ
01

Cho ai đó một con mắt đen.

Give someone a black eye.

Ví dụ

He accidentally gave his friend a black eye during the game.

Anh ta vô tình làm bạn của mình bị thâm mắt trong trận đấu.

The kids were playing rough and one of them got a black eye.

Những đứa trẻ đang chơi dữ dội và một trong số họ bị thâm mắt.

She felt embarrassed after giving her brother a black eye.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi làm cho anh trai mình bị thâm mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black eye

Không có idiom phù hợp