Bản dịch của từ Black flag trong tiếng Việt
Black flag

Black flag (Verb)
The protesters raised a black flag to signal their defeat.
Những người biểu tình đã giơ cờ đen để báo hiệu sự thất bại.
They did not wave a black flag during the negotiations.
Họ không giơ cờ đen trong cuộc đàm phán.
Did the team raise a black flag after losing the match?
Đội có giơ cờ đen sau khi thua trận không?
The black flag warns against dangerous social behaviors in our community.
Cờ đen cảnh báo về những hành vi xã hội nguy hiểm trong cộng đồng.
They do not recognize the black flag's warning in their discussions.
Họ không nhận ra cảnh báo của cờ đen trong các cuộc thảo luận.
Does the black flag represent danger in social movements today?
Cờ đen có đại diện cho nguy hiểm trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Một tín hiệu cho thấy điều gì đó không mong muốn.
The black flag signals protest against social injustice in our city.
Cờ đen biểu thị sự phản đối bất công xã hội trong thành phố chúng tôi.
The black flag did not represent peace during the social event.
Cờ đen không đại diện cho hòa bình trong sự kiện xã hội.
Does the black flag indicate disapproval of the new social policy?
Cờ đen có chỉ ra sự không đồng tình với chính sách xã hội mới không?
"Cờ đen" (black flag) thường ám chỉ một biểu tượng, chủ yếu trong quân sự hoặc hàng hải, thể hiện sự đầu hàng hoặc tình huống chiến tranh. Trong một số bối cảnh, cờ đen còn đại diện cho các thông điệp phản kháng hoặc sự nổi loạn. Đã có sự khác biệt trong cách hiểu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, về cơ bản, viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, với "black flag" được sử dụng phổ biến cả hai vùng.
"Cờ đen" có nguồn gốc từ từ "flag" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "flague", và tiếng Latin "flacca", có nghĩa là "dài, mảnh". Cờ đen thường được sử dụng để biểu thị sự nguy hiểm hoặc không có thỏa hiệp, đặc biệt trong bối cảnh hải quân để cảnh báo nguy hiểm. Từ giữa thế kỷ 17, cờ đen đã trở thành biểu tượng cho sự nổi loạn và chủ nghĩa bạo lực, phản ánh các mối nguy hiểm tiềm ẩn trong hành động hoặc phong trào.
Cụm từ "black flag" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, lịch sử hoặc các vấn đề xã hội hiện tại. Trong các ngữ cảnh khác, "black flag" thường xuất hiện trong hải chiến, biểu tượng của sự đầu hàng hoặc trong các phong trào chính trị, thể hiện sự phản kháng hoặc chống đối. Cụm từ này gắn liền với các tình huống thể hiện sự khiêu khích hoặc nhấn mạnh bản sắc khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp