Bản dịch của từ Black flag trong tiếng Việt

Black flag

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black flag (Verb)

01

Một biểu tượng hoặc tín hiệu đầu hàng hoặc thất bại.

A symbol or signal of surrender or defeat.

Ví dụ

The protesters raised a black flag to signal their defeat.

Những người biểu tình đã giơ cờ đen để báo hiệu sự thất bại.

They did not wave a black flag during the negotiations.

Họ không giơ cờ đen trong cuộc đàm phán.

Did the team raise a black flag after losing the match?

Đội có giơ cờ đen sau khi thua trận không?

02

Lời cảnh báo trước nguy hiểm hoặc rắc rối.

A warning against danger or trouble.

Ví dụ

The black flag warns against dangerous social behaviors in our community.

Cờ đen cảnh báo về những hành vi xã hội nguy hiểm trong cộng đồng.

They do not recognize the black flag's warning in their discussions.

Họ không nhận ra cảnh báo của cờ đen trong các cuộc thảo luận.

Does the black flag represent danger in social movements today?

Cờ đen có đại diện cho nguy hiểm trong các phong trào xã hội hôm nay không?

03

Một tín hiệu cho thấy điều gì đó không mong muốn.

A signal indicating something undesirable.

Ví dụ

The black flag signals protest against social injustice in our city.

Cờ đen biểu thị sự phản đối bất công xã hội trong thành phố chúng tôi.

The black flag did not represent peace during the social event.

Cờ đen không đại diện cho hòa bình trong sự kiện xã hội.

Does the black flag indicate disapproval of the new social policy?

Cờ đen có chỉ ra sự không đồng tình với chính sách xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Black flag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black flag

Không có idiom phù hợp