Bản dịch của từ Black flag trong tiếng Việt

Black flag

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black flag(Verb)

blæk flæg
blæk flæg
01

Một biểu tượng hoặc tín hiệu đầu hàng hoặc thất bại.

A symbol or signal of surrender or defeat.

Ví dụ
02

Lời cảnh báo trước nguy hiểm hoặc rắc rối.

A warning against danger or trouble.

Ví dụ
03

Một tín hiệu cho thấy điều gì đó không mong muốn.

A signal indicating something undesirable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh