Bản dịch của từ Blackball trong tiếng Việt
Blackball

Blackball (Verb)
The exclusive club decided to blackball the new applicant.
Câu lạc bộ độc quyền quyết định từ chối ứng viên mới.
Members secretly blackballing candidates is against the club's rules.
Việc các thành viên từ chối ứng viên một cách bí mật là vi phạm luật của câu lạc bộ.
The practice of blackballing can create tensions within social circles.
Việc từ chối ứng viên có thể tạo ra căng thẳng trong các vòng xã hội.
Họ từ
Từ "blackball" chỉ hành động từ chối hoặc ngăn cản ai đó tham gia vào một tổ chức hay một sự kiện thông qua việc bỏ phiếu chống. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ truyền thống sử dụng viên bi màu đen để biểu thị sự loại trừ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "blackball" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến các tổ chức xã hội truyền thống hơn.
Từ "blackball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "black" (đen) và "ball" (viên bi), xuất phát từ truyền thống bầu cử trong các tổ chức, nơi phiếu bầu màu đen được sử dụng để loại trừ một ứng viên. Từ thế kỷ 18, nghĩa của từ đã mở rộng sang việc từ chối hoặc loại trừ ai đó trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Hiện nay, "blackball" chỉ hành động cô lập một cá nhân do sự phản đối hoặc không chấp nhận của nhóm.
Từ "blackball" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại trừ một cá nhân khỏi một tổ chức hoặc nhóm, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử. Từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về các vấn đề xã hội, tổ chức, hoặc trong giới thể thao, nhằm phản ánh sự không chấp nhận hay từ chối một cá nhân cụ thể trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp