Bản dịch của từ Blackball trong tiếng Việt

Blackball

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackball (Verb)

blˈækbɔl
blˈækbɑl
01

Từ chối (một ứng cử viên nộp đơn xin trở thành thành viên của một câu lạc bộ tư nhân), thường bằng hình thức bỏ phiếu kín.

Reject a candidate applying to become a member of a private club typically by means of a secret ballot.

Ví dụ

The exclusive club decided to blackball the new applicant.

Câu lạc bộ độc quyền quyết định từ chối ứng viên mới.

Members secretly blackballing candidates is against the club's rules.

Việc các thành viên từ chối ứng viên một cách bí mật là vi phạm luật của câu lạc bộ.

The practice of blackballing can create tensions within social circles.

Việc từ chối ứng viên có thể tạo ra căng thẳng trong các vòng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackball

Không có idiom phù hợp