Bản dịch của từ Blackballs trong tiếng Việt

Blackballs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackballs (Verb)

blˈækbˌɔlz
blˈækbˌɔlz
01

Từ chối (ai đó) bằng một cuộc bỏ phiếu bí mật và ẩn danh.

Reject someone by means of a secret and anonymous vote.

Ví dụ

The committee blackballs candidates who lack community service experience.

Ban tổ chức loại bỏ những ứng viên thiếu kinh nghiệm phục vụ cộng đồng.

They do not blackball individuals based on personal opinions.

Họ không loại bỏ cá nhân dựa trên ý kiến cá nhân.

Why did they blackball Sarah from the event planning committee?

Tại sao họ lại loại bỏ Sarah khỏi ban tổ chức sự kiện?

Blackballs (Noun)

blˈækbˌɔlz
blˈækbˌɔlz
01

Một quyết định hoặc bỏ phiếu bất lợi.

An adverse decision or vote.

Ví dụ

The committee blackballs John from joining the community organization.

Ủy ban đã loại John khỏi việc tham gia tổ chức cộng đồng.

They do not blackball members for expressing different opinions.

Họ không loại bỏ thành viên vì có ý kiến khác biệt.

Will the board blackball anyone for speaking out against policies?

Liệu ban giám đốc có loại bỏ ai vì phản đối chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackballs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackballs

Không có idiom phù hợp