Bản dịch của từ Blank slate trong tiếng Việt

Blank slate

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blank slate (Noun)

blˈæŋk slˈeɪt
blˈæŋk slˈeɪt
01

Một cơ hội để bắt đầu lại từ đầu với một góc nhìn mới mẻ.

An opportunity to start from the beginning with a fresh perspective.

Ví dụ

After the divorce, she saw it as a blank slate.

Sau cuộc ly hôn, cô ấy nhìn thấy nó như một tấm bảng trắng.

Moving to a new city felt like a blank slate.

Chuyển đến một thành phố mới cảm thấy như một tấm bảng trắng.

The company's rebranding aimed to create a blank slate.

Việc tái thương hiệu của công ty nhằm tạo ra một tấm bảng trắng.

After the divorce, she saw it as a blank slate.

Sau khi ly hôn, cô nhìn thấy đó là một tấm bảng trắng.

Moving to a new city felt like a blank slate.

Chuyển đến một thành phố mới cảm thấy như một tấm bảng trắng.

Blank slate (Phrase)

blˈæŋk slˈeɪt
blˈæŋk slˈeɪt
01

Người hoặc vật không có đặc điểm đặc biệt hoặc khác biệt; một người hoặc vật chưa hoàn thành hoặc chưa hoàn thành.

A person or thing with no special or distinguishing characteristics a person or thing that is incomplete or unfinished.

Ví dụ

She viewed herself as a blank slate waiting to be filled.

Cô tự xem mình như một tấm bảng trắng đang chờ được điền vào.

The new student was like a blank slate in the class.

Học sinh mới giống như một tấm bảng trắng trong lớp học.

Starting a new job felt like starting with a blank slate.

Bắt đầu công việc mới cảm thấy giống như bắt đầu với một tấm bảng trắng.

After moving to a new city, she felt like a blank slate.

Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cảm thấy như một bảng trắng.

Starting a new job can be intimidating, like a blank slate.

Bắt đầu công việc mới có thể làm người ta sợ hãi, như một bảng trắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blank slate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blank slate

Không có idiom phù hợp