Bản dịch của từ Blank slate trong tiếng Việt
Blank slate

Blank slate (Noun)
Một cơ hội để bắt đầu lại từ đầu với một góc nhìn mới mẻ.
An opportunity to start from the beginning with a fresh perspective.
After the divorce, she saw it as a blank slate.
Sau cuộc ly hôn, cô ấy nhìn thấy nó như một tấm bảng trắng.
Moving to a new city felt like a blank slate.
Chuyển đến một thành phố mới cảm thấy như một tấm bảng trắng.
The company's rebranding aimed to create a blank slate.
Việc tái thương hiệu của công ty nhằm tạo ra một tấm bảng trắng.
After the divorce, she saw it as a blank slate.
Sau khi ly hôn, cô nhìn thấy đó là một tấm bảng trắng.
Moving to a new city felt like a blank slate.
Chuyển đến một thành phố mới cảm thấy như một tấm bảng trắng.
Blank slate (Phrase)
Người hoặc vật không có đặc điểm đặc biệt hoặc khác biệt; một người hoặc vật chưa hoàn thành hoặc chưa hoàn thành.
A person or thing with no special or distinguishing characteristics a person or thing that is incomplete or unfinished.
She viewed herself as a blank slate waiting to be filled.
Cô tự xem mình như một tấm bảng trắng đang chờ được điền vào.
The new student was like a blank slate in the class.
Học sinh mới giống như một tấm bảng trắng trong lớp học.
Starting a new job felt like starting with a blank slate.
Bắt đầu công việc mới cảm thấy giống như bắt đầu với một tấm bảng trắng.
After moving to a new city, she felt like a blank slate.
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cảm thấy như một bảng trắng.
Starting a new job can be intimidating, like a blank slate.
Bắt đầu công việc mới có thể làm người ta sợ hãi, như một bảng trắng.
“Blank slate” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống chưa được định hình, cho phép phát triển hay thay đổi mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người mới bắt đầu một nhiệm vụ hoặc một giai đoạn mới trong cuộc sống, mà không có kinh nghiệm hay tiền đề nào. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh sinh động này.
Cụm từ "blank slate" có nguồn gốc từ cụm từ "blank" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trống rỗng", và "slate" chỉ về tấm đá phẳng sử dụng để viết. Thời kỳ đầu, học sinh ghi chép trên các tấm đá này, có thể dễ dàng xóa đi để viết lại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ chỉ việc khởi đầu mà không bị ràng buộc bởi quá khứ, phản ánh sự cần thiết của một không gian để phát triển và tạo dựng mới.
Cụm từ "blank slate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc bắt đầu lại hoặc có cơ hội để tạo dựng lại. Trong ngữ cảnh phổ thông, cụm từ này thường liên quan đến sự khởi đầu mới, như trong các cuộc thảo luận về giáo dục, sự phát triển cá nhân hoặc trong tâm lý học, nơi mà nó biểu thị cho tiềm năng chưa được khai thác.