Bản dịch của từ Blazingly trong tiếng Việt

Blazingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blazingly (Adverb)

blˈeɪzɨŋli
blˈeɪzɨŋli
01

Theo một cách đáng chú ý hoặc đáng chú ý.

In a way that is noticeable or remarkable.

Ví dụ

The blazingly bright lights attracted many people to the festival.

Ánh đèn sáng chói thu hút nhiều người đến lễ hội.

The event was not blazingly successful last year.

Sự kiện năm ngoái không thành công rực rỡ.

Was the presentation blazingly effective in engaging the audience?

Bài thuyết trình có hiệu quả nổi bật trong việc thu hút khán giả không?

02

Một cách rực rỡ; rất rực rỡ hoặc mãnh liệt.

In a blazing manner very brightly or intensely.

Ví dụ

The blazingly bright lights lit up the social event last night.

Ánh đèn sáng chói đã chiếu sáng sự kiện xã hội tối qua.

The social media posts were not blazingly popular this week.

Các bài đăng trên mạng xã hội không nổi bật tuần này.

Were the blazingly colorful banners effective at the festival?

Các băng rôn sáng chói có hiệu quả trong lễ hội không?

03

Dùng để nhấn mạnh chất lượng hoặc mức độ; vô cùng.

Used to emphasize a quality or degree extremely.

Ví dụ

Her blazingly bright smile lit up the entire room at the party.

Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng ở bữa tiệc.

He did not blazingly express his opinions during the social discussion.

Anh ấy không rõ ràng bày tỏ ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội.

Is social media blazingly important for connecting with friends today?

Mạng xã hội có thực sự quan trọng trong việc kết nối bạn bè hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blazingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blazingly

Không có idiom phù hợp