Bản dịch của từ Blazingly trong tiếng Việt
Blazingly

Blazingly (Adverb)
Theo một cách đáng chú ý hoặc đáng chú ý.
In a way that is noticeable or remarkable.
The blazingly bright lights attracted many people to the festival.
Ánh đèn sáng chói thu hút nhiều người đến lễ hội.
The event was not blazingly successful last year.
Sự kiện năm ngoái không thành công rực rỡ.
Was the presentation blazingly effective in engaging the audience?
Bài thuyết trình có hiệu quả nổi bật trong việc thu hút khán giả không?
The blazingly bright lights lit up the social event last night.
Ánh đèn sáng chói đã chiếu sáng sự kiện xã hội tối qua.
The social media posts were not blazingly popular this week.
Các bài đăng trên mạng xã hội không nổi bật tuần này.
Were the blazingly colorful banners effective at the festival?
Các băng rôn sáng chói có hiệu quả trong lễ hội không?
Her blazingly bright smile lit up the entire room at the party.
Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng ở bữa tiệc.
He did not blazingly express his opinions during the social discussion.
Anh ấy không rõ ràng bày tỏ ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội.
Is social media blazingly important for connecting with friends today?
Mạng xã hội có thực sự quan trọng trong việc kết nối bạn bè hôm nay không?
Từ "blazingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách rất nổi bật hoặc rực rỡ, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra với cường độ hoặc tốc độ cao. Trong văn cảnh khác nhau, "blazingly" có thể mô tả sự tỏa sáng mạnh mẽ, như trong cụm từ "blazingly bright" (rực rỡ sáng). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm, viết, hay ý nghĩa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ấn tượng.
Từ "blazingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blaze", xuất phát từ tiếng Latin "blāsa", có nghĩa là "lửa". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả ánh sáng mạnh, rực rỡ hoặc sự biểu hiện mãnh liệt của một điều gì đó. Ngày nay, "blazingly" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ, sức mạnh hoặc sự nổi bật trong các mô tả, phản ánh ý nghĩa về sức nóng và sự tỏa sáng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "blazingly" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn ôn luyện IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nhằm tăng cường tính biểu cảm và mô tả. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra thực tế tương đối thấp nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, cảm giác hoặc tình huống nổi bật, chẳng hạn như mô tả một sự kiện thú vị hoặc đặc sắc. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong văn phong nghệ thuật và văn chương, nhấn mạnh vào sự mãnh liệt của một tình huống hoặc trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp