Bản dịch của từ Blazingly trong tiếng Việt
Blazingly
Blazingly (Adverb)
Theo một cách đáng chú ý hoặc đáng chú ý.
In a way that is noticeable or remarkable.
The blazingly bright lights attracted many people to the festival.
Ánh đèn sáng chói thu hút nhiều người đến lễ hội.
The event was not blazingly successful last year.
Sự kiện năm ngoái không thành công rực rỡ.
Was the presentation blazingly effective in engaging the audience?
Bài thuyết trình có hiệu quả nổi bật trong việc thu hút khán giả không?
The blazingly bright lights lit up the social event last night.
Ánh đèn sáng chói đã chiếu sáng sự kiện xã hội tối qua.
The social media posts were not blazingly popular this week.
Các bài đăng trên mạng xã hội không nổi bật tuần này.
Were the blazingly colorful banners effective at the festival?
Các băng rôn sáng chói có hiệu quả trong lễ hội không?
Her blazingly bright smile lit up the entire room at the party.
Nụ cười rực rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng ở bữa tiệc.
He did not blazingly express his opinions during the social discussion.
Anh ấy không rõ ràng bày tỏ ý kiến trong cuộc thảo luận xã hội.
Is social media blazingly important for connecting with friends today?
Mạng xã hội có thực sự quan trọng trong việc kết nối bạn bè hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp