Bản dịch của từ Bleakness trong tiếng Việt
Bleakness

Bleakness (Noun)
The bleakness of poverty in the city is evident.
Sự lạnh lẽo của nghèo đói trong thành phố rõ ràng.
The bleakness of the situation left many feeling hopeless.
Sự lạnh lẽo của tình hình khiến nhiều người cảm thấy tuyệt vọng.
The bleakness of the orphanage was heartbreaking to witness.
Sự lạnh lẽo của cô nhi viện khiến người khác thấy đau lòng.
Bleakness (Adjective)
The homeless shelter was filled with bleakness during the winter.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư tràn ngập sự lạnh lẽo vào mùa đông.
The bleakness of the situation led to a community outreach program.
Sự lạnh lẽo của tình hình dẫn đến chương trình tiếp cận cộng đồng.
The documentary highlighted the bleakness of poverty in the city.
Bộ phim tài liệu làm nổi bật sự lạnh lẽo của nghèo đói ở thành phố.
Thiếu thảm thực vật và tiếp xúc với các yếu tố.
Lacking vegetation and exposed to the elements.
The bleakness of the neighborhood made it hard to thrive.
Sự ảm đạm của khu phố làm cho việc phát triển trở nên khó khăn.
The bleakness of the situation left everyone feeling hopeless.
Sự ảm đạm của tình huống khiến mọi người cảm thấy tuyệt vọng.
The bleakness of the economy led to widespread unemployment.
Sự ảm đạm của nền kinh tế dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
Họ từ
Từ "bleakness" chỉ trạng thái u ám, thiếu sức sống, thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc cảm giác. Trong tiếng Anh, từ này thường gợi lên hình ảnh của thời tiết lạnh lẽo, cằn cỗi hoặc tâm trạng ủ dột. Về nguyên tắc, "bleakness" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường liên quan đến cảnh vật tự nhiên, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào trạng thái cảm xúc của con người.
Từ "bleakness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blecan", có nghĩa là "thổi", kết hợp với hình thức tính từ "bleak", có nghĩa là trống trải và u ám. "Bleak" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và thường được sử dụng để mô tả cảnh vật khắc nghiệt, không có sự sống. Thời gian trôi qua, "bleakness" đã trở thành thuật ngữ chỉ sự u ám, ảm đạm trong cảm xúc, phong cảnh và tình huống, phản ánh ý nghĩa tiêu cực của sự cô độc và tuyệt vọng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "bleakness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản về cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong ngữ cảnh xã hội, "bleakness" thường chỉ sự u ám, tuyệt vọng trong các vấn đề như nghèo đói, khủng hoảng hay tình trạng tâm lý. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng trong văn chương và các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp