Bản dịch của từ Bleakness trong tiếng Việt
Bleakness
Bleakness (Noun)
The bleakness of poverty in the city is evident.
Sự lạnh lẽo của nghèo đói trong thành phố rõ ràng.
The bleakness of the situation left many feeling hopeless.
Sự lạnh lẽo của tình hình khiến nhiều người cảm thấy tuyệt vọng.
Bleakness (Adjective)
The homeless shelter was filled with bleakness during the winter.
Nơi trú ẩn cho người vô gia cư tràn ngập sự lạnh lẽo vào mùa đông.
The bleakness of the situation led to a community outreach program.
Sự lạnh lẽo của tình hình dẫn đến chương trình tiếp cận cộng đồng.
Thiếu thảm thực vật và tiếp xúc với các yếu tố
Lacking vegetation and exposed to the elements
The bleakness of the neighborhood made it hard to thrive.
Sự ảm đạm của khu phố làm cho việc phát triển trở nên khó khăn.
The bleakness of the situation left everyone feeling hopeless.
Sự ảm đạm của tình huống khiến mọi người cảm thấy tuyệt vọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp