Bản dịch của từ Bleakness trong tiếng Việt

Bleakness

Noun [U/C]Adjective

Bleakness (Noun)

blˈiknəs
blˈiknəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái trần trụi, hoang vắng hoặc không có hy vọng

The quality or state of being bare, desolate, or without hope

Ví dụ

The bleakness of poverty in the city is evident.

Sự lạnh lẽo của nghèo đói trong thành phố rõ ràng.

The bleakness of the situation left many feeling hopeless.

Sự lạnh lẽo của tình hình khiến nhiều người cảm thấy tuyệt vọng.

Bleakness (Adjective)

blˈiknəs
blˈiknəs
01

Lạnh lùng và đau khổ

Cold and miserable

Ví dụ

The homeless shelter was filled with bleakness during the winter.

Nơi trú ẩn cho người vô gia cư tràn ngập sự lạnh lẽo vào mùa đông.

The bleakness of the situation led to a community outreach program.

Sự lạnh lẽo của tình hình dẫn đến chương trình tiếp cận cộng đồng.

02

Thiếu thảm thực vật và tiếp xúc với các yếu tố

Lacking vegetation and exposed to the elements

Ví dụ

The bleakness of the neighborhood made it hard to thrive.

Sự ảm đạm của khu phố làm cho việc phát triển trở nên khó khăn.

The bleakness of the situation left everyone feeling hopeless.

Sự ảm đạm của tình huống khiến mọi người cảm thấy tuyệt vọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleakness

Không có idiom phù hợp