Bản dịch của từ Blended learning trong tiếng Việt
Blended learning

Blended learning (Noun)
Blended learning improves social interaction among students in classrooms and online.
Học tập kết hợp cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên trong lớp và trực tuyến.
Blended learning does not replace face-to-face learning completely in schools.
Học tập kết hợp không thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp ở trường.
How does blended learning enhance social skills in young learners today?
Học tập kết hợp cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh trẻ ngày nay như thế nào?
Blended learning is popular in many schools for its flexibility.
Học hỗn hợp phổ biến ở nhiều trường vì tính linh hoạt.
Some students struggle with blended learning due to lack of self-discipline.
Một số học sinh gặp khó khăn với học hỗn hợp do thiếu kỷ luật bản thân.
Blended learning (Verb)
Blended learning combines online classes with in-person social activities.
Học blended kết hợp các lớp học trực tuyến với hoạt động xã hội trực tiếp.
Blended learning does not ignore traditional teaching methods in social education.
Học blended không bỏ qua các phương pháp giảng dạy truyền thống trong giáo dục xã hội.
Does blended learning improve social interaction among students in classrooms?
Học blended có cải thiện sự tương tác xã hội giữa các sinh viên trong lớp không?
Blended learning enhances student engagement in online courses.
Học hỗn hợp tăng cường sự hấp dẫn của sinh viên trong các khóa học trực tuyến.
Some educators do not believe in the effectiveness of blended learning.
Một số giáo viên không tin vào hiệu quả của học hỗn hợp.
Học tập kết hợp (blended learning) là phương pháp giáo dục tích hợp giữa hình thức học trực tuyến và học truyền thống trong lớp học. Phương pháp này cho phép người học tiếp cận tài liệu giáo dục qua Internet, đồng thời vẫn tham gia vào các hoạt động giáo dục trực tiếp với giáo viên và bạn học. Học tập kết hợp đã trở thành xu hướng phổ biến trong giáo dục hiện đại, đặc biệt sau sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.
Cụm từ "blended learning" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "blended" có nguồn gốc từ động từ "blend" (kết hợp), được lấy từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa kết hợp các phần khác nhau thành một. "Learning" lại đến từ tiếng Latin "studium", nghĩa là sự học tập hoặc nghiêm túc. Khái niệm "blended learning" ra đời từ sự tích hợp giữa phương pháp học tập truyền thống và hình thức học trực tuyến, phản ánh nhu cầu của một môi trường giáo dục linh hoạt hơn trong thế kỷ 21.
Khái niệm "blended learning" (học kết hợp) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu liên quan đến giáo dục trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về giáo dục và công nghệ thường được khai thác. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giảng dạy, mô tả phương pháp giáo dục kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu đổi mới phương pháp học tập trong thời đại số.