Bản dịch của từ Blended learning trong tiếng Việt

Blended learning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blended learning (Noun)

blˈɛndɨd lɝˈnɨŋ
blˈɛndɨd lɝˈnɨŋ
01

Một phương pháp giáo dục kết hợp phương pháp giảng dạy trên lớp truyền thống với học tập trực tuyến.

A method of educating that combines traditional classroom teaching methods with online learning.

Ví dụ

Blended learning improves social interaction among students in classrooms and online.

Học tập kết hợp cải thiện sự tương tác xã hội giữa sinh viên trong lớp và trực tuyến.

Blended learning does not replace face-to-face learning completely in schools.

Học tập kết hợp không thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp ở trường.

How does blended learning enhance social skills in young learners today?

Học tập kết hợp cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh trẻ ngày nay như thế nào?

Blended learning is popular in many schools for its flexibility.

Học hỗn hợp phổ biến ở nhiều trường vì tính linh hoạt.

Some students struggle with blended learning due to lack of self-discipline.

Một số học sinh gặp khó khăn với học hỗn hợp do thiếu kỷ luật bản thân.

Blended learning (Verb)

blˈɛndɨd lɝˈnɨŋ
blˈɛndɨd lɝˈnɨŋ
01

Để trộn hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau hoặc nhiều nguồn khác nhau.

To mix or combine different elements or variety of sources.

Ví dụ

Blended learning combines online classes with in-person social activities.

Học blended kết hợp các lớp học trực tuyến với hoạt động xã hội trực tiếp.

Blended learning does not ignore traditional teaching methods in social education.

Học blended không bỏ qua các phương pháp giảng dạy truyền thống trong giáo dục xã hội.

Does blended learning improve social interaction among students in classrooms?

Học blended có cải thiện sự tương tác xã hội giữa các sinh viên trong lớp không?

Blended learning enhances student engagement in online courses.

Học hỗn hợp tăng cường sự hấp dẫn của sinh viên trong các khóa học trực tuyến.

Some educators do not believe in the effectiveness of blended learning.

Một số giáo viên không tin vào hiệu quả của học hỗn hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blended learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blended learning

Không có idiom phù hợp