Bản dịch của từ Bling bling trong tiếng Việt

Bling bling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bling bling (Noun)

blɪŋ blɪŋ
blɪŋ blɪŋ
01

(tiếng lóng) đồ trang sức sáng bóng thể hiện sự giàu có, chẳng hạn như nhẫn kim cương hoặc vòng cổ hoặc vòng tay vàng thời trang.

(slang) shiny jewelry that displays wealth, such as a diamond ring or a stylish gold necklace or bracelet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bling bling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bling bling

Không có idiom phù hợp