Bản dịch của từ Blood count trong tiếng Việt

Blood count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood count (Noun)

bləd kaʊnt
bləd kaʊnt
01

Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu nhất định.

The number of red blood cells in a given volume of blood.

Ví dụ

The blood count of John was measured during the health check-up.

Số lượng tế bào máu của John đã được đo trong buổi kiểm tra sức khỏe.

The blood count did not decrease after the donation event last month.

Số lượng tế bào máu không giảm sau sự kiện hiến máu tháng trước.

What is the normal blood count for adults in this community?

Số lượng tế bào máu bình thường cho người lớn trong cộng đồng này là gì?

02

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo lường số lượng các thành phần khác nhau trong máu.

A laboratory test that measures the number of different components in the blood.

Ví dụ

The doctor checked my blood count during the health screening last week.

Bác sĩ đã kiểm tra chỉ số máu của tôi trong buổi khám sức khỏe tuần trước.

The blood count does not show any signs of infection in patients.

Chỉ số máu không cho thấy dấu hiệu nhiễm trùng ở bệnh nhân.

What does a low blood count indicate about a person's health?

Chỉ số máu thấp cho thấy điều gì về sức khỏe của một người?

03

Một chỉ số sức khỏe có thể phản ánh các tình trạng y tế khác nhau.

An indicator of health that can reflect various medical conditions.

Ví dụ

A high blood count may indicate good health in individuals.

Số lượng máu cao có thể chỉ ra sức khỏe tốt ở cá nhân.

Many people do not understand blood count's importance for health.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của số lượng máu đối với sức khỏe.

What does a low blood count suggest about a person's health?

Số lượng máu thấp gợi ý điều gì về sức khỏe của một người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood count/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood count

Không có idiom phù hợp