Bản dịch của từ Blood count trong tiếng Việt

Blood count

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood count (Noun)

bləd kaʊnt
bləd kaʊnt
01

Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu nhất định.

The number of red blood cells in a given volume of blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo lường số lượng các thành phần khác nhau trong máu.

A laboratory test that measures the number of different components in the blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số sức khỏe có thể phản ánh các tình trạng y tế khác nhau.

An indicator of health that can reflect various medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blood count cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood count

Không có idiom phù hợp