Bản dịch của từ Blood count trong tiếng Việt
Blood count
Noun [U/C]

Blood count (Noun)
bləd kaʊnt
bləd kaʊnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo lường số lượng các thành phần khác nhau trong máu.
A laboratory test that measures the number of different components in the blood.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blood count
Không có idiom phù hợp