Bản dịch của từ Bloody confrontation trong tiếng Việt

Bloody confrontation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloody confrontation(Noun)

blˈʌdi kˌɑnfɹəntˈeɪʃən
blˈʌdi kˌɑnfɹəntˈeɪʃən
01

Một cuộc gặp gỡ bạo lực hoặc tàn bạo giữa các lực lượng hoặc bên đối lập.

A violent or brutal encounter between opposing forces or parties.

Ví dụ
02

Một sự bất đồng mạnh mẽ hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.

A fierce disagreement or clash between individuals or groups.

Ví dụ
03

Một tình huống có dấu hiệu đổ máu hoặc xung đột mạnh mẽ trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột.

A situation marked by bloodshed or intense struggle during an argument or conflict.

Ví dụ