Bản dịch của từ Bloody confrontation trong tiếng Việt
Bloody confrontation

Bloody confrontation (Noun)
The bloody confrontation between protesters and police shocked the entire city.
Cuộc đối đầu đẫm máu giữa người biểu tình và cảnh sát đã gây sốc toàn thành phố.
There was no bloody confrontation during the peaceful protest last week.
Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the bloody confrontation lead to any arrests during the demonstration?
Liệu cuộc đối đầu đẫm máu có dẫn đến bất kỳ vụ bắt giữ nào trong cuộc biểu tình không?
Một sự bất đồng mạnh mẽ hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A fierce disagreement or clash between individuals or groups.
The bloody confrontation between protesters and police shocked the entire city.
Cuộc đối đầu đẫm máu giữa người biểu tình và cảnh sát đã khiến thành phố choáng váng.
There was not a single bloody confrontation at the peaceful rally last week.
Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào tại buổi biểu tình hòa bình tuần trước.
Why did the bloody confrontation occur during the town hall meeting?
Tại sao cuộc đối đầu đẫm máu lại xảy ra trong cuộc họp thị trấn?
The bloody confrontation on Main Street shocked the entire community last week.
Cuộc đối đầu đẫm máu trên Phố Chính đã khiến cả cộng đồng sốc tuần trước.
There was no bloody confrontation during the peaceful protest last Saturday.
Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào trong cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy.
Did the bloody confrontation at the rally change public opinion about violence?
Liệu cuộc đối đầu đẫm máu tại buổi biểu tình có thay đổi ý kiến công chúng về bạo lực không?