Bản dịch của từ Bloody confrontation trong tiếng Việt

Bloody confrontation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloody confrontation (Noun)

blˈʌdi kˌɑnfɹəntˈeɪʃən
blˈʌdi kˌɑnfɹəntˈeɪʃən
01

Một cuộc gặp gỡ bạo lực hoặc tàn bạo giữa các lực lượng hoặc bên đối lập.

A violent or brutal encounter between opposing forces or parties.

Ví dụ

The bloody confrontation between protesters and police shocked the entire city.

Cuộc đối đầu đẫm máu giữa người biểu tình và cảnh sát đã gây sốc toàn thành phố.

There was no bloody confrontation during the peaceful protest last week.

Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did the bloody confrontation lead to any arrests during the demonstration?

Liệu cuộc đối đầu đẫm máu có dẫn đến bất kỳ vụ bắt giữ nào trong cuộc biểu tình không?

02

Một sự bất đồng mạnh mẽ hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.

A fierce disagreement or clash between individuals or groups.

Ví dụ

The bloody confrontation between protesters and police shocked the entire city.

Cuộc đối đầu đẫm máu giữa người biểu tình và cảnh sát đã khiến thành phố choáng váng.

There was not a single bloody confrontation at the peaceful rally last week.

Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào tại buổi biểu tình hòa bình tuần trước.

Why did the bloody confrontation occur during the town hall meeting?

Tại sao cuộc đối đầu đẫm máu lại xảy ra trong cuộc họp thị trấn?

03

Một tình huống có dấu hiệu đổ máu hoặc xung đột mạnh mẽ trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột.

A situation marked by bloodshed or intense struggle during an argument or conflict.

Ví dụ

The bloody confrontation on Main Street shocked the entire community last week.

Cuộc đối đầu đẫm máu trên Phố Chính đã khiến cả cộng đồng sốc tuần trước.

There was no bloody confrontation during the peaceful protest last Saturday.

Không có cuộc đối đầu đẫm máu nào trong cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy.

Did the bloody confrontation at the rally change public opinion about violence?

Liệu cuộc đối đầu đẫm máu tại buổi biểu tình có thay đổi ý kiến công chúng về bạo lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloody confrontation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloody confrontation

Không có idiom phù hợp