Bản dịch của từ Blotting trong tiếng Việt
Blotting

Blotting (Verb)
Volunteers are blotting the spilled paint from the community center floor.
Các tình nguyện viên đang thấm sơn bị đổ trên sàn nhà văn phòng.
They are not blotting the ink from the paper correctly.
Họ không thấm mực từ giấy đúng cách.
Are you blotting the excess water from the social event flyers?
Bạn có đang thấm nước thừa từ tờ rơi sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Blotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotting |
Blotting (Noun)
She used a blotting paper to protect her diary's important pages.
Cô ấy đã sử dụng giấy thấm để bảo vệ các trang quan trọng trong nhật ký.
He did not need a blotting paper for his digital notes.
Anh ấy không cần giấy thấm cho ghi chú kỹ thuật số của mình.
Do you think blotting paper is necessary for social journals?
Bạn có nghĩ rằng giấy thấm là cần thiết cho nhật ký xã hội không?
Họ từ
"Blotting" là thuật ngữ được sử dụng trong cả lĩnh vực khoa học sinh học và văn học. Trong khoa học, nó chỉ hành động thấm hút chất lỏng từ bề mặt, thường liên quan đến phương pháp "Southern blotting" hay "Western blotting" để phân tích DNA và protein. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn học, nó chỉ hành động làm bẩn hoặc làm mờ một bề mặt bằng mực hoặc chất lỏng, thường không chính thức.
Từ "blotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blot", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là "blotta", nghĩa là "làm ướt" hoặc "làm bẩn". Gốc rễ Latin "blotare" cũng thể hiện ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh viết và in ấn, liên quan đến việc hấp thụ mực hoặc chất lỏng. Hiện nay, "blotting" thường chỉ hành động thấm hút để làm sạch hoặc bảo vệ bề mặt, liên kết chặt chẽ với khái niệm về việc cải thiện độ rõ nét và chất lượng trong các công việc nghệ thuật và khoa học.
Từ "blotting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bối cảnh viết và nói. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng về khoa học hoặc nghệ thuật liên quan đến kỹ thuật vẽ hoặc phân tích hóa học. Ở các tình huống thông thường, "blotting" thường được nhắc đến trong lĩnh vực văn phòng phẩm, đặc biệt là khi mô tả việc thấm hút mực hoặc chất lỏng bằng giấy thấm.