Bản dịch của từ Blow out trong tiếng Việt
Blow out

Blow out (Phrase)
Dập tắt ngọn lửa hoặc ngọn nến bằng cách thổi vào nó.
To extinguish a flame or candle by blowing on it.
She blew out the candles at her birthday party yesterday.
Cô ấy đã thổi tắt nến trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
They did not blow out the candles during the celebration.
Họ đã không thổi tắt nến trong buổi lễ.
Did you blow out the candles before cutting the cake?
Bạn đã thổi tắt nến trước khi cắt bánh chưa?
Để ăn mừng hoặc tận hưởng một cách xa hoa.
To celebrate or enjoy oneself extravagantly.
They decided to blow out for New Year's Eve party.
Họ quyết định ăn mừng cho bữa tiệc Giao thừa.
She did not blow out during the quiet dinner.
Cô ấy không ăn mừng trong bữa tối yên tĩnh.
Did they blow out at the birthday celebration last week?
Họ có ăn mừng trong bữa tiệc sinh nhật tuần trước không?
Thất bại một cách ngoạn mục.
To fail spectacularly.
Many startups blow out after just one year of operation.
Nhiều công ty khởi nghiệp thất bại chỉ sau một năm hoạt động.
They did not expect their project to blow out so quickly.
Họ không ngờ rằng dự án của mình lại thất bại nhanh chóng như vậy.
Did the social campaign blow out due to lack of funding?
Chiến dịch xã hội có thất bại do thiếu kinh phí không?
Cụm từ "blow out" trong tiếng Anh thường được hiểu là "thổi tắt" hoặc "làm nổ", tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "blowout" có thể chỉ sự nổ lốp xe hoặc một bữa tiệc lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "blow out" nhưng ít phổ biến hơn với nghĩa chỉ lễ kỷ niệm khi thổi tắt nến. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh và cách thức sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "blow out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "blāwan", mang ý nghĩa là thổi hoặc làm bay hơi. Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", có nghĩa là bên ngoài. Sự kết hợp này ban đầu chỉ mô tả hành động thổi mạnh để làm tắt một ngọn lửa. Theo thời gian, "blow out" đã mở rộng để diễn tả các tình huống khác như thổi tắt nến hoặc sự kiện bị mất kiểm soát.
Cụm từ "blow out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh về hỏa hoạn hoặc các sự cố. Trong tình huống giao tiếp thông thường, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc một ngọn nến hoặc diêm bị thổi tắt, cũng như trong các tình huống mô tả sự vỡ nát của một đồ vật do áp lực. Điều này cho thấy "blow out" có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh cụ thể và rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp