Bản dịch của từ Blow out trong tiếng Việt

Blow out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow out (Phrase)

bloʊ aʊt
bloʊ aʊt
01

Dập tắt ngọn lửa hoặc ngọn nến bằng cách thổi vào nó.

To extinguish a flame or candle by blowing on it.

Ví dụ

She blew out the candles at her birthday party yesterday.

Cô ấy đã thổi tắt nến trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

They did not blow out the candles during the celebration.

Họ đã không thổi tắt nến trong buổi lễ.

Did you blow out the candles before cutting the cake?

Bạn đã thổi tắt nến trước khi cắt bánh chưa?

02

Để ăn mừng hoặc tận hưởng một cách xa hoa.

To celebrate or enjoy oneself extravagantly.

Ví dụ

They decided to blow out for New Year's Eve party.

Họ quyết định ăn mừng cho bữa tiệc Giao thừa.

She did not blow out during the quiet dinner.

Cô ấy không ăn mừng trong bữa tối yên tĩnh.

Did they blow out at the birthday celebration last week?

Họ có ăn mừng trong bữa tiệc sinh nhật tuần trước không?

03

Thất bại một cách ngoạn mục.

To fail spectacularly.

Ví dụ

Many startups blow out after just one year of operation.

Nhiều công ty khởi nghiệp thất bại chỉ sau một năm hoạt động.

They did not expect their project to blow out so quickly.

Họ không ngờ rằng dự án của mình lại thất bại nhanh chóng như vậy.

Did the social campaign blow out due to lack of funding?

Chiến dịch xã hội có thất bại do thiếu kinh phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow out

Không có idiom phù hợp