Bản dịch của từ Blusterer trong tiếng Việt
Blusterer

Blusterer (Noun)
Một người nói to hoặc hung hăng.
A person who talks loudly or aggressively.
John is a blusterer at social events, always dominating the conversation.
John là một người hay khoe khoang trong các sự kiện xã hội, luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.
Many blusterers avoid listening to others during discussions and debates.
Nhiều người khoe khoang tránh lắng nghe người khác trong các cuộc thảo luận và tranh luận.
Is Mark a blusterer when he talks about his achievements?
Mark có phải là người hay khoe khoang khi nói về những thành tựu của mình không?
Blusterer (Verb)
The blusterer shouted loudly at the meeting last Tuesday.
Người nói lớn đã hét lên trong cuộc họp hôm thứ Ba vừa qua.
She is not a blusterer; she prefers calm discussions.
Cô ấy không phải là người nói lớn; cô ấy thích thảo luận bình tĩnh.
Is he really a blusterer during social events?
Liệu anh ấy có thực sự là người nói lớn trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "blusterer" chỉ người có hành động hoặc phát ngôn ồn ào, mạnh mẽ nhưng thường thiếu nội dung thực sự hoặc sự quyết tâm. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khoe khoang hoặc đe dọa mà không có khả năng thực tế. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bluster" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong văn phong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blusterer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bluster", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "blusteran" trong nghĩa là "nói to, khoa trương". Gốc Latin có thể liên quan đến từ "blusterus", chỉ sự ồn ào, huyên náo. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những người có tính cách kiêu ngạo và thường xuyên khoe khoang về bản thân. Hiện nay, "blusterer" chỉ những người thích phô trương, thường gây ấn tượng mạnh bằng lời nói nhưng thiếu nội dung thực sự.
Từ "blusterer" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh hẹp. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu phân tích chính trị, bình luận xã hội, hoặc văn học khi miêu tả cá nhân có hành vi hoặc lời nói phô trương, tự mãn. Sự sử dụng chủ yếu liên quan đến việc diễn tả đặc điểm tính cách tiêu cực, đặc biệt trong các tình huống tranh luận hoặc đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp