Bản dịch của từ Board of health trong tiếng Việt

Board of health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Board of health (Noun)

bˈɔɹd ˈʌv hˈɛlθ
bˈɔɹd ˈʌv hˈɛlθ
01

Cơ quan quản lý được thành lập để giám sát các vấn đề về sức khỏe cộng đồng.

A regulatory authority established to oversee public health matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm cá nhân được bổ nhiệm để tư vấn và đưa ra quyết định về các chính sách và quy định về sức khỏe.

A group of individuals appointed to advise on and make decisions about health policies and regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổ chức có trách nhiệm bảo vệ và cải thiện sức khỏe của một cộng đồng hoặc khu vực.

An organization that is responsible for protecting and improving the health of a community or region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Board of health cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Board of health

Không có idiom phù hợp