Bản dịch của từ Board of health trong tiếng Việt
Board of health
Noun [U/C]

Board of health(Noun)
bˈɔɹd ˈʌv hˈɛlθ
bˈɔɹd ˈʌv hˈɛlθ
Ví dụ
02
Cơ quan quản lý được thành lập để giám sát các vấn đề về sức khỏe cộng đồng.
A regulatory authority established to oversee public health matters.
Ví dụ
03
Một tổ chức có trách nhiệm bảo vệ và cải thiện sức khỏe của một cộng đồng hoặc khu vực.
An organization that is responsible for protecting and improving the health of a community or region.
Ví dụ
