Bản dịch của từ Boat shoe trong tiếng Việt

Boat shoe

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boat shoe (Phrase)

bˈoʊt ʃˈu
bˈoʊt ʃˈu
01

Một loại giày có đế cao su dày và thường được làm bằng vải hoặc da, thường không mang tất.

A type of shoe that has a thick rubber sole and is usually made of canvas or leather often worn without socks.

Ví dụ

I wore boat shoes to the beach party last Saturday.

Tôi đã đi giày boat đến bữa tiệc biển thứ Bảy tuần trước.

She doesn't like boat shoes for formal events.

Cô ấy không thích giày boat cho các sự kiện trang trọng.

Do you prefer boat shoes or sandals for summer outings?

Bạn thích giày boat hay dép xăng đan cho các buổi đi chơi mùa hè?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boat shoe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boat shoe

Không có idiom phù hợp