Bản dịch của từ Boat shoe trong tiếng Việt
Boat shoe
Boat shoe (Phrase)
I wore boat shoes to the beach party last Saturday.
Tôi đã đi giày boat đến bữa tiệc biển thứ Bảy tuần trước.
She doesn't like boat shoes for formal events.
Cô ấy không thích giày boat cho các sự kiện trang trọng.
Do you prefer boat shoes or sandals for summer outings?
Bạn thích giày boat hay dép xăng đan cho các buổi đi chơi mùa hè?
Giày thuyền (boat shoe) là loại giày được thiết kế đặc biệt để đi trên tàu, thường có độ bám tốt trên mặt sàn ướt và được làm từ vật liệu chống nước. Thông thường, giày thuyền có phần đế bằng cao su và dây buộc thong thả, giúp tăng tính linh hoạt và thoải mái. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường dùng từ "deck shoe" để chỉ cùng một loại giày này.
Từ "boat shoe" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh diễn tả loại giày được thiết kế đặc biệt cho việc di chuyển trên thuyền, với đặc điểm nổi bật là đế chống trượt. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ những đôi giày của thủy thủ trong thế kỷ 20, sử dụng chất liệu da và có kiểu dáng thoáng khí, phù hợp với môi trường ẩm ướt trên biển. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính năng và phong cách của đôi giày trong đời sống hàng ngày.
Từ "boat shoe" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh thời trang và lối sống. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến và thường không xuất hiện trong tài liệu mô tả hoặc bài thi chính thức. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể như thảo luận về phong cách thời trang, hoạt động ngoài trời hoặc thể thao, "boat shoe" có thể xuất hiện nhiều hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh nói về giày dép dành cho các hoạt động trên thuyền hoặc gần nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp