Bản dịch của từ Boba tea trong tiếng Việt
Boba tea

Boba tea (Noun)
I enjoy boba tea with friends at the local café every weekend.
Tôi thích trà sữa trân châu với bạn bè ở quán cà phê địa phương mỗi cuối tuần.
Many people do not like boba tea because of its texture.
Nhiều người không thích trà sữa trân châu vì kết cấu của nó.
Do you prefer boba tea or regular tea at social gatherings?
Bạn thích trà sữa trân châu hay trà thường trong các buổi gặp mặt xã hội?
Boba tea (Noun Countable)
I ordered a boba tea from Bubble Bliss yesterday.
Tôi đã đặt một ly trà sữa ở Bubble Bliss hôm qua.
He didn't enjoy his boba tea at the party.
Anh ấy không thích ly trà sữa của mình tại bữa tiệc.
Did you try the new boba tea flavor at Sweet Tea?
Bạn đã thử hương vị trà sữa mới ở Sweet Tea chưa?
Trà sữa Boba, hay còn gọi là trà sữa trân châu, là một loại đồ uống phổ biến có nguồn gốc từ Đài Loan, bao gồm trà, sữa, và viên trân châu làm từ bột sắn. Từ "boba" thường ám chỉ đến viên trân châu, tạo nên độ nhai độc đáo cho thức uống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, Boba Tea chủ yếu được ưa chuộng tại Mỹ, trong khi trà sữa truyền thống được phổ biến hơn ở Anh.
Thuật ngữ "boba tea" bắt nguồn từ từ "boba", có nguồn gốc tiếng Trung, chỉ những viên trà sữa trân châu tròn. Từ "boba" được cho là phát triển từ từ "波霸" (bōbà), nghĩa là "ngực lớn", để miêu tả kích thước của viên trân châu. Trà sữa trân châu phát triển mạnh mẽ từ Đài Loan vào những năm 1980 và nhanh chóng trở thành một phần của văn hóa ẩm thực châu Á. Ngày nay, "boba tea" không chỉ chỉ các loại trà mà còn biểu thị sự đa dạng và sáng tạo trong các món uống giải khát toàn cầu.
"Boba tea" là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về đồ uống và trải nghiệm ẩm thực. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc xu hướng ẩm thực. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của “boba tea” trong các bài kiểm tra IELTS có thể không cao trong phần Listening và Reading, do nội dung chuyên sâu.