Bản dịch của từ Boba tea trong tiếng Việt

Boba tea

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boba tea (Noun)

bˈoʊbə tˈi
bˈoʊbə tˈi
01

Một loại đồ uống dai, có trân châu từ bột sắn có nguồn gốc từ đài loan, thường dùng với trà và sữa.

A chewy tapioca pearlinfused drink originating from taiwan typically served with tea and milk.

Ví dụ

I enjoy boba tea with friends at the local café every weekend.

Tôi thích trà sữa trân châu với bạn bè ở quán cà phê địa phương mỗi cuối tuần.

Many people do not like boba tea because of its texture.

Nhiều người không thích trà sữa trân châu vì kết cấu của nó.

Do you prefer boba tea or regular tea at social gatherings?

Bạn thích trà sữa trân châu hay trà thường trong các buổi gặp mặt xã hội?

Boba tea (Noun Countable)

bˈoʊbə tˈi
bˈoʊbə tˈi
01

Một khẩu phần ăn hoặc một tách trà boba.

A single serving or cup of boba tea.

Ví dụ

I ordered a boba tea from Bubble Bliss yesterday.

Tôi đã đặt một ly trà sữa ở Bubble Bliss hôm qua.

He didn't enjoy his boba tea at the party.

Anh ấy không thích ly trà sữa của mình tại bữa tiệc.

Did you try the new boba tea flavor at Sweet Tea?

Bạn đã thử hương vị trà sữa mới ở Sweet Tea chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boba tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boba tea

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.