Bản dịch của từ Bodily pleasure trong tiếng Việt

Bodily pleasure

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodily pleasure (Idiom)

01

Trải nghiệm những cảm giác dễ chịu đối với cơ thể.

Experiencing sensations that are enjoyable to the body.

Ví dụ

Does the pursuit of bodily pleasure lead to happiness in society?

Việc theo đuổi niềm vui vật chất có dẫn đến hạnh phúc trong xã hội không?

Excessive focus on bodily pleasure can hinder social progress and unity.

Tập trung quá mức vào niềm vui vật chất có thể ngăn cản tiến bộ và đoàn kết xã hội.

Ignoring bodily pleasure entirely may result in a lack of social enjoyment.

Bỏ qua hoàn toàn niềm vui vật chất có thể dẫn đến thiếu sự thích thú xã hội.

02

Một trạng thái tận hưởng hoặc thỏa mãn về thể chất.

A state of physical enjoyment or satisfaction.

Ví dụ

Bodily pleasure is essential for overall well-being and happiness.

Sự hài lòng về thể chất là cần thiết cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.

Some people believe that bodily pleasure is the key to a fulfilling life.

Một số người tin rằng niềm vui thể chất là chìa khóa cho một cuộc sống đầy đủ.

Isn't bodily pleasure an important aspect of human social interactions?

Liệu niềm vui thể chất có phải là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp xã hội của con người không?

03

Tham gia vào các hoạt động nâng cao niềm vui thể chất.

Engaging in activities that promote physical delight.

Ví dụ

Experiencing bodily pleasure can improve one's mood significantly.

Trải nghiệm niềm vui thể chất có thể cải thiện tâm trạng đáng kể.

Avoiding bodily pleasure may lead to feelings of deprivation and sadness.

Tránh xa niềm vui thể chất có thể dẫn đến cảm giác thiếu thốn và buồn bã.

Do you believe bodily pleasure is important for overall well-being?

Bạn có tin rằng niềm vui thể chất quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodily pleasure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodily pleasure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.