Bản dịch của từ Boding trong tiếng Việt
Boding
Boding (Adjective)
Điềm báo, điềm báo, điềm báo.
Foreboding, ominous, portending.
The boding clouds signaled an impending storm.
Những đám mây boding báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Her boding feeling about the party turned out to be true.
Cảm giác boding của cô về bữa tiệc cuối cùng cũng đúng.
The boding atmosphere at the meeting made everyone uneasy.
Bầu không khí boding tại cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.
Boding (Noun)
The dark clouds were a boding of the incoming storm.
Những đám mây đen là một dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
The sudden drop in the stock market was a boding of economic downturn.
Sự giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán là một dấu hiệu của suy thoái kinh tế.
The howling of wolves at night was considered a boding of danger.
Tiếng hú của sói vào ban đêm được coi là một dấu hiệu của nguy hiểm.
Boding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bode.
Present participle and gerund of bode.
Her smile boding well for the upcoming charity event.
Nụ cười của cô ấy báo trước điều tốt đẹp cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The peaceful protest boding a positive change in the community.
Cuộc biểu tình hòa bình báo trước một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The new government policy boding a shift towards inclusivity.
Chính sách mới của chính phủ báo trước một sự chuyển đổi hướng tới tính bao dung.
Dạng động từ của Boding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boding cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "boding" được sử dụng như một danh từ, chỉ điềm báo hoặc dự cảm về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng từ này, tuy nhiên, "boding" ít phổ biến và thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy từ này thường kết hợp với các động từ như "foreboding" để nhấn mạnh ý nghĩa dự cảm xấu.
Từ "boding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bodere," có nghĩa là "dự đoán," "tiên đoán." Từ này đã phát triển qua tiếng Anh Trung Cổ và được sử dụng để chỉ sự tiên đoán hoặc cảm giác về sự kiện tương lai, thường mang sắc thái tiêu cực. Bằng chứng lịch sử cho thấy "boding" thường được liên kết với những điềm báo không tốt, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của nó, thể hiện sự lo lắng hoặc dự cảm xấu về tương lai.
Từ "boding" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích tâm lý, biểu thị dự cảm hoặc dấu hiệu về điều gì đó sắp xảy ra. Các tình huống cụ thể thường liên quan đến phân tích cảm xúc nhân vật hoặc dự đoán hành vi trong các tác phẩm nghệ thuật, điều này cho thấy sự quan trọng của yếu tố bội nghịch hoặc dự báo trong diễn giải và hiểu biết văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp