Bản dịch của từ Boding trong tiếng Việt

Boding

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Boding (Adjective)

bˈoʊdɪŋ
bˈoʊdɪŋ
01

Điềm báo, điềm báo, điềm báo.

Foreboding, ominous, portending.

Ví dụ

The boding clouds signaled an impending storm.

Những đám mây boding báo hiệu một cơn bão sắp đến.

Her boding feeling about the party turned out to be true.

Cảm giác boding của cô về bữa tiệc cuối cùng cũng đúng.

Boding (Noun)

bˈoʊdɪŋ
bˈoʊdɪŋ
01

Gerund of bode: dự đoán về thảm họa; một điềm báo, một điềm báo.

Gerund of bode: a prediction of disaster; an omen, a portent.

Ví dụ

The dark clouds were a boding of the incoming storm.

Những đám mây đen là một dấu hiệu của cơn bão sắp tới.

The sudden drop in the stock market was a boding of economic downturn.

Sự giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán là một dấu hiệu của suy thoái kinh tế.

Boding (Verb)

bˈoʊdɪŋ
bˈoʊdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bode

Present participle and gerund of bode

Ví dụ

Her smile boding well for the upcoming charity event.

Nụ cười của cô ấy báo trước điều tốt đẹp cho sự kiện từ thiện sắp tới.

The peaceful protest boding a positive change in the community.

Cuộc biểu tình hòa bình báo trước một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boding

Không có idiom phù hợp