Bản dịch của từ Boding trong tiếng Việt
Boding
Boding (Adjective)
Điềm báo, điềm báo, điềm báo.
Foreboding, ominous, portending.
The boding clouds signaled an impending storm.
Những đám mây boding báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Her boding feeling about the party turned out to be true.
Cảm giác boding của cô về bữa tiệc cuối cùng cũng đúng.
Boding (Noun)
The dark clouds were a boding of the incoming storm.
Những đám mây đen là một dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
The sudden drop in the stock market was a boding of economic downturn.
Sự giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán là một dấu hiệu của suy thoái kinh tế.
Boding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bode
Present participle and gerund of bode
Her smile boding well for the upcoming charity event.
Nụ cười của cô ấy báo trước điều tốt đẹp cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The peaceful protest boding a positive change in the community.
Cuộc biểu tình hòa bình báo trước một sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp