Bản dịch của từ Portending trong tiếng Việt

Portending

Verb Adjective

Portending (Verb)

pɔɹtˈɛndɪŋ
pɔɹtˈɛndɪŋ
01

Phục vụ như một dấu hiệu hoặc cảnh báo về điều gì đó sắp xảy ra.

Serving as a sign or warning of something that is going to happen.

Ví dụ

The rising unemployment rate is portending a recession for our economy.

Tỷ lệ thất nghiệp tăng đang báo hiệu một cuộc suy thoái cho nền kinh tế.

The protests did not portend any positive change in government policies.

Các cuộc biểu tình không báo hiệu bất kỳ thay đổi tích cực nào trong chính sách của chính phủ.

Are the recent social movements portending a shift in public opinion?

Liệu các phong trào xã hội gần đây có báo hiệu sự thay đổi trong công chúng không?

Dạng động từ của Portending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Portend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Portended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Portended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Portends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Portending

Portending (Adjective)

pɔɹtˈɛndɪŋ
pɔɹtˈɛndɪŋ
01

Đưa ra dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng điều gì đó thường tồi tệ hoặc khó chịu sắp xảy ra.

Giving a sign or warning that something usually bad or unpleasant is going to happen.

Ví dụ

The dark clouds are portending a severe storm this weekend.

Những đám mây đen đang báo hiệu một cơn bão lớn cuối tuần này.

The news does not portend a positive change in social policies.

Tin tức không báo hiệu sự thay đổi tích cực trong chính sách xã hội.

Are the protests portending a shift in public opinion about government?

Các cuộc biểu tình có phải đang báo hiệu sự thay đổi trong ý kiến công chúng về chính phủ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Portending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portending

Không có idiom phù hợp