Bản dịch của từ Boil up trong tiếng Việt

Boil up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boil up(Verb)

bˈɔɪl ˈʌp
bˈɔɪl ˈʌp
01

Phát triển hoặc tăng cường, đặc biệt là về cảm xúc hoặc tình huống.

To develop or intensify, especially in terms of emotions or situations.

Ví dụ
02

Trở nên phấn khích hoặc tức giận, thường đột ngột hoặc bùng nổ.

To become excited or angry, often suddenly or explosively.

Ví dụ
03

Để đến trạng thái sôi trong nấu ăn, hoặc để khiến một thứ đạt đến điểm sôi.

To come to a boil in cooking, or to cause something to reach boiling point.

Ví dụ