Bản dịch của từ Boil up trong tiếng Việt
Boil up

Boil up (Verb)
Trở nên phấn khích hoặc tức giận, thường đột ngột hoặc bùng nổ.
To become excited or angry, often suddenly or explosively.
The crowd began to boil up during the protest yesterday.
Đám đông bắt đầu sôi sục trong cuộc biểu tình hôm qua.
The discussion did not boil up into an argument last week.
Cuộc thảo luận tuần trước không trở nên sôi sục thành tranh cãi.
Did the news about the policy boil up tensions in the community?
Tin tức về chính sách có làm tăng căng thẳng trong cộng đồng không?
Phát triển hoặc tăng cường, đặc biệt là về cảm xúc hoặc tình huống.
To develop or intensify, especially in terms of emotions or situations.
Tensions can boil up during heated discussions about social issues.
Căng thẳng có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận sôi nổi về vấn đề xã hội.
Emotions do not boil up when discussing social equality calmly.
Cảm xúc không gia tăng khi thảo luận về bình đẳng xã hội một cách bình tĩnh.
Can social injustices make frustrations boil up in communities?
Liệu bất công xã hội có thể khiến sự thất vọng gia tăng trong cộng đồng không?
The community meeting will boil up important issues for discussion.
Cuộc họp cộng đồng sẽ nêu lên những vấn đề quan trọng để thảo luận.
The discussion did not boil up any relevant topics last week.
Cuộc thảo luận tuần trước không nêu lên chủ đề nào liên quan.
Will the protests boil up new social demands this year?
Liệu các cuộc biểu tình có nêu lên những yêu cầu xã hội mới trong năm nay?