Bản dịch của từ Bomber trong tiếng Việt

Bomber

Noun [U/C]

Bomber (Noun)

bˈɑmɚ
bˈɑməɹ
01

Một chiếc máy bay được thiết kế để mang và thả bom.

An aircraft designed to carry and drop bombs.

Ví dụ

The bomber flew over the city during the military exercise last week.

Chiếc máy bay ném bom bay qua thành phố trong cuộc tập trận tuần trước.

No bomber was reported during the recent social event in Washington.

Không có máy bay ném bom nào được báo cáo trong sự kiện xã hội gần đây ở Washington.

Is the bomber still in service for humanitarian missions today?

Máy bay ném bom còn hoạt động cho các nhiệm vụ nhân đạo hôm nay không?

02

Một điếu thuốc lớn chứa cần sa.

A large cigarette containing cannabis.

Ví dụ

The police arrested a group of teenagers for smoking bombers.

Cảnh sát bắt giữ một nhóm thanh thiếu niên vì hút bomber.

The school implemented strict rules to prevent the use of bombers.

Trường áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt để ngăn chặn việc sử dụng bomber.

The government launched a campaign to raise awareness about the dangers of bombers.

Chính phủ triển khai một chiến dịch để nâng cao nhận thức về nguy hiểm của bomber.

03

Người trồng, cho nổ hoặc ném bom, đặc biệt là kẻ khủng bố.

A person who plants, detonates, or throws bombs, especially as a terrorist.

Ví dụ

The bomber was arrested after the explosion at the market.

Kẻ đánh bom bị bắt sau vụ nổ tại chợ.

The police are searching for the bomber responsible for the attack.

Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ đánh bom chịu trách nhiệm vụ tấn công.

The bomber's identity was revealed through surveillance footage.

Danh tính của kẻ đánh bom được tiết lộ qua hình ảnh giám sát.

04

Một chiếc áo khoác bomber.

A bomber jacket.

Ví dụ

She bought a stylish bomber for the upcoming social event.

Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác bomber thời trang cho sự kiện xã hội sắp tới.

The bomber was a popular choice among the young attendees.

Chiếc áo khoác bomber là sự lựa chọn phổ biến trong số các khách mời trẻ tuổi.

He received compliments on his new bomber at the social gathering.

Anh ấy nhận được những lời khen về chiếc áo khoác bomber mới của mình tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bomber

Không có idiom phù hợp