Bản dịch của từ Bomber trong tiếng Việt
Bomber

Bomber (Noun)
The bomber flew over the city during the military exercise last week.
Chiếc máy bay ném bom bay qua thành phố trong cuộc tập trận tuần trước.
No bomber was reported during the recent social event in Washington.
Không có máy bay ném bom nào được báo cáo trong sự kiện xã hội gần đây ở Washington.
Is the bomber still in service for humanitarian missions today?
Máy bay ném bom còn hoạt động cho các nhiệm vụ nhân đạo hôm nay không?
Một điếu thuốc lớn chứa cần sa.
A large cigarette containing cannabis.
The police arrested a group of teenagers for smoking bombers.
Cảnh sát bắt giữ một nhóm thanh thiếu niên vì hút bomber.
The school implemented strict rules to prevent the use of bombers.
Trường áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt để ngăn chặn việc sử dụng bomber.
The government launched a campaign to raise awareness about the dangers of bombers.
Chính phủ triển khai một chiến dịch để nâng cao nhận thức về nguy hiểm của bomber.
Người trồng, cho nổ hoặc ném bom, đặc biệt là kẻ khủng bố.
A person who plants, detonates, or throws bombs, especially as a terrorist.
The bomber was arrested after the explosion at the market.
Kẻ đánh bom bị bắt sau vụ nổ tại chợ.
The police are searching for the bomber responsible for the attack.
Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ đánh bom chịu trách nhiệm vụ tấn công.
The bomber's identity was revealed through surveillance footage.
Danh tính của kẻ đánh bom được tiết lộ qua hình ảnh giám sát.
Một chiếc áo khoác bomber.
A bomber jacket.
She bought a stylish bomber for the upcoming social event.
Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác bomber thời trang cho sự kiện xã hội sắp tới.
The bomber was a popular choice among the young attendees.
Chiếc áo khoác bomber là sự lựa chọn phổ biến trong số các khách mời trẻ tuổi.
He received compliments on his new bomber at the social gathering.
Anh ấy nhận được những lời khen về chiếc áo khoác bomber mới của mình tại buổi tụ họp xã hội.
Dạng danh từ của Bomber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bomber | Bombers |
Họ từ
Từ "bomber" thường được hiểu là một danh từ chỉ loại máy bay quân sự được thiết kế để ném bom vào mục tiêu trên mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể dùng để chỉ cả máy bay và các cá nhân tham gia vào các hoạt động ném bom. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "bomber" nhưng có trọng tâm hơn vào nghĩa quân sự. Ngoài ra, "bomber" cũng có thể chỉ đến loại áo khoác bomber phổ biến trong thời trang mà không phân biệt ngữ cảnh quốc gia.
Từ "bomber" có nguồn gốc từ động từ Latin "bombare", có nghĩa là "gây ra tiếng ồn lớn". Từ "bombare" đã được chuyển hóa thành tiếng Pháp thành "bomber", rồi tiếp tục được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những máy bay có chức năng ném bom. Hiện nay, "bomber" không chỉ ngụ ý về công nghệ quân sự mà còn được sử dụng để chỉ các loại trang phục hoặc phong cách liên quan đến hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và sự hùng mạnh.
Từ "bomber" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quân sự hoặc thông tin thời sự, trong khi trong phần Viết và Nói, khả năng xuất hiện của từ này khá ít. Ngoài ra, "bomber" thường được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an ninh, lịch sử chiến tranh và văn hóa đại chúng, cụ thể là trong các bộ phim hoặc trò chơi điện tử về chủ đề chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp