Bản dịch của từ Bond servant trong tiếng Việt

Bond servant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bond servant (Noun)

bˈɑnd sɝˈvənt
bˈɑnd sɝˈvənt
01

Người hầu, đặc biệt là người bị ràng buộc bởi một thỏa thuận tự do làm việc trong một thời gian nhất định để đổi lấy tiền đi lại, chỗ ở, tiền lương hoặc các lợi ích khác.

A servant especially one bound by a free agreement to work for a specified period in return for passage accommodation wages or other benefits.

Ví dụ

The bond servant worked for a specified period in exchange for accommodation.

Người hầu hợp đồng làm việc trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy chỗ ở.

She was not a bond servant but a paid employee in the household.

Cô ấy không phải là người hầu hợp đồng mà là nhân viên được trả lương trong gia đình.

Was the bond servant entitled to wages in addition to accommodation?

Người hầu hợp đồng có được quyền lương ngoài chỗ ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bond servant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bond servant

Không có idiom phù hợp