Bản dịch của từ Bond servant trong tiếng Việt
Bond servant

Bond servant (Noun)
Người hầu, đặc biệt là người bị ràng buộc bởi một thỏa thuận tự do làm việc trong một thời gian nhất định để đổi lấy tiền đi lại, chỗ ở, tiền lương hoặc các lợi ích khác.
A servant especially one bound by a free agreement to work for a specified period in return for passage accommodation wages or other benefits.
The bond servant worked for a specified period in exchange for accommodation.
Người hầu hợp đồng làm việc trong một khoảng thời gian nhất định để đổi lấy chỗ ở.
She was not a bond servant but a paid employee in the household.
Cô ấy không phải là người hầu hợp đồng mà là nhân viên được trả lương trong gia đình.
Was the bond servant entitled to wages in addition to accommodation?
Người hầu hợp đồng có được quyền lương ngoài chỗ ở không?
Thuật ngữ "bond servant" ám chỉ một cá nhân, thường là lao động nhập cư, đã ký hợp đồng lao động để làm việc cho một chủ trong một khoảng thời gian cụ thể, thường nhằm trả nợ hoặc chi phí di chuyển. Khái niệm này phổ biến trong lịch sử, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và Anh. Ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng như "indentured servant" với ngữ cảnh tương tự, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và nhận thức xã hội. Nhìn chung, "bond servant" phản ánh mối quan hệ lao động không bình đẳng trong bối cảnh lịch sử.
Thuật ngữ "bond servant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servus", nghĩa là "người phục vụ" hoặc "nô lệ". Trong lịch sử, khái niệm này chỉ những người làm thuê theo hợp đồng, thường phải làm việc một thời gian nhất định để trả nợ hoặc bù đắp chi phí. Sự phát triển từ bản chất nô lệ sang hình thức làm thuê có thể thấy rõ trong bối cảnh xã hội, nơi mà những người này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Ngày nay, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các mối quan hệ lao động có tính chất thủ tục hoặc hợp đồng.
Thuật ngữ "bond servant" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và lịch sử, nhưng không phổ biến trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, ngữ cảnh liên quan đến lao động hoặc nô lệ có thể gặp trong các bài đọc hoặc thảo luận văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa pháp lý, giáo dục lịch sử, và trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến hệ thống xã hội và kinh tế trước đây, đặc biệt là trong bối cảnh tình trạng nô lệ và sức lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp