Bản dịch của từ Bone marrow trong tiếng Việt
Bone marrow
Bone marrow (Noun)
Bone marrow is essential for producing red blood cells in humans.
Tủy xương rất cần thiết để sản xuất hồng cầu ở người.
Bone marrow does not regenerate quickly after a serious illness.
Tủy xương không tái tạo nhanh chóng sau một bệnh nghiêm trọng.
What role does bone marrow play in our immune system?
Tủy xương đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch của chúng ta?
Bone marrow transplants can save lives in emergency situations.
Cấy ghép tủy xương có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
Not everyone is eligible to donate bone marrow due to health reasons.
Không phải ai cũng đủ điều kiện hiến tủy xương vì lý do sức khỏe.
Bone marrow is crucial for producing red blood cells in adults.
Tủy xương rất quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu ở người lớn.
Bone marrow does not regenerate quickly after a serious illness.
Tủy xương không tái tạo nhanh chóng sau một bệnh nghiêm trọng.
Is bone marrow donation safe for healthy individuals?
Việc hiến tủy xương có an toàn cho những người khỏe mạnh không?
Bone marrow is vital for producing blood cells in the body.
Tuỷ xương rất quan trọng trong việc sản xuất tế bào máu trong cơ thể.
Not having enough bone marrow can lead to serious health issues.
Thiếu tuỷ xương có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Bone marrow produces red blood cells for healthy blood circulation.
Tủy xương sản xuất hồng cầu cho lưu thông máu khỏe mạnh.
Bone marrow does not directly affect social interactions among individuals.
Tủy xương không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa cá nhân.
What role does bone marrow play in maintaining social health?
Tủy xương đóng vai trò gì trong việc duy trì sức khỏe xã hội?
Bone marrow donation is crucial for saving lives.
Việc hiến tủy xương rất quan trọng để cứu sống.
Not everyone is eligible to donate bone marrow.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để hiến tủy xương.
Tuỷ xương (bone marrow) là một mô mềm nằm bên trong xương, có vai trò chính trong việc sản xuất tế bào máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Tuỷ xương có hai loại chính: tuỷ xương đỏ, tham gia vào quá trình tạo máu, và tuỷ xương vàng, chủ yếu chứa mỡ và có khả năng chuyển đổi thành tuỷ đỏ khi cần thiết. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp