Bản dịch của từ Bone marrow trong tiếng Việt

Bone marrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone marrow (Noun)

01

Mô mỡ mềm bên trong xương tạo ra các tế bào máu.

The soft fatty tissue found inside bones which produces blood cells.

Ví dụ

Bone marrow is essential for producing red blood cells in humans.

Tủy xương rất cần thiết để sản xuất hồng cầu ở người.

Bone marrow does not regenerate quickly after a serious illness.

Tủy xương không tái tạo nhanh chóng sau một bệnh nghiêm trọng.

What role does bone marrow play in our immune system?

Tủy xương đóng vai trò gì trong hệ miễn dịch của chúng ta?

Bone marrow transplants can save lives in emergency situations.

Cấy ghép tủy xương có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.

Not everyone is eligible to donate bone marrow due to health reasons.

Không phải ai cũng đủ điều kiện hiến tủy xương vì lý do sức khỏe.

02

Chất được tìm thấy trong các khoang xương chịu trách nhiệm sản xuất các thành phần tế bào máu.

The substance found within the cavities of bone that is responsible for producing blood cellular components.

Ví dụ

Bone marrow is crucial for producing red blood cells in adults.

Tủy xương rất quan trọng trong việc sản xuất hồng cầu ở người lớn.

Bone marrow does not regenerate quickly after a serious illness.

Tủy xương không tái tạo nhanh chóng sau một bệnh nghiêm trọng.

Is bone marrow donation safe for healthy individuals?

Việc hiến tủy xương có an toàn cho những người khỏe mạnh không?

Bone marrow is vital for producing blood cells in the body.

Tuỷ xương rất quan trọng trong việc sản xuất tế bào máu trong cơ thể.

Not having enough bone marrow can lead to serious health issues.

Thiếu tuỷ xương có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

03

Tủy xương có thể có màu đỏ hoặc vàng, màu vàng có liên quan đến quá trình tạo máu.

Bone marrow can be red or yellow the former being involved in hematopoiesis.

Ví dụ

Bone marrow produces red blood cells for healthy blood circulation.

Tủy xương sản xuất hồng cầu cho lưu thông máu khỏe mạnh.

Bone marrow does not directly affect social interactions among individuals.

Tủy xương không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa cá nhân.

What role does bone marrow play in maintaining social health?

Tủy xương đóng vai trò gì trong việc duy trì sức khỏe xã hội?

Bone marrow donation is crucial for saving lives.

Việc hiến tủy xương rất quan trọng để cứu sống.

Not everyone is eligible to donate bone marrow.

Không phải ai cũng đủ điều kiện để hiến tủy xương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bone marrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bone marrow

Không có idiom phù hợp