Bản dịch của từ Bookstore trong tiếng Việt
Bookstore

Bookstore (Noun)
I bought three novels at the local bookstore yesterday.
Hôm qua, tôi đã mua ba tiểu thuyết tại hiệu sách địa phương.
The bookstore does not sell magazines or newspapers.
Hiệu sách không bán tạp chí hay báo.
Is the new bookstore on Main Street open today?
Hiệu sách mới trên phố Main có mở cửa hôm nay không?
The new bookstore in town has a cozy reading area.
Cửa hàng sách mới ở thị trấn có khu vực đọc sách ấm cúng.
I don't visit the bookstore often, but I love reading.
Tôi không thường xuyên ghé thăm cửa hàng sách, nhưng tôi yêu đọc sách.
Is the bookstore near the university open on weekends?
Cửa hàng sách gần trường đại học mở vào cuối tuần không?
The new bookstore in town offers a wide selection of genres.
Cửa hàng sách mới ở thị trấn cung cấp một loạt các thể loại.
I don't like the bookstore near the park because it's small.
Tôi không thích cửa hàng sách gần công viên vì nó nhỏ.
Is the bookstore on Main Street open on Sundays?
Cửa hàng sách trên đường chính mở cửa vào Chủ Nhật không?
The new bookstore in town offers a wide selection of books.
Cửa hàng sách mới ở thị trấn cung cấp một lựa chọn rộng rãi sách.
She doesn't like going to the bookstore because she prefers e-books.
Cô ấy không thích đi đến cửa hàng sách vì cô ấy thích sách điện tử.
Do you know if the bookstore on Main Street is open today?
Bạn có biết liệu cửa hàng sách trên Đại lộ có mở cửa hôm nay không?
Dạng danh từ của Bookstore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookstore | Bookstores |
"Bookstore" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ cửa hàng chuyên bán sách. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "bookshop" thường được ưa chuộng hơn. Cả hai từ đều có thể được sử dụng để miêu tả những không gian bán sách, nhưng "bookshop" thường gợi ý một sự lựa chọn sách phong phú và tinh tế hơn, trong khi "bookstore" có vẻ mang tính thương mại hơn trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "bookstore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ "book" (sách) và "store" (cửa hàng). Từ "book" xuất phát từ tiếng Đức cổ "buch", có nghĩa là sách, trong khi "store" đến từ tiếng Pháp cổ "estorer", có nghĩa là lưu trữ hoặc tích trữ. Sự phát triển của hệ thống in ấn và nhu cầu mua sách đã hình thành nên khái niệm "bookstore" như một không gian thương mại chuyên cung cấp sách, phản ánh vai trò quan trọng của tri thức và văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "bookstore" có mức độ xuất hiện cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh thường phải thảo luận về văn hóa đọc và xu hướng tiêu dùng sách. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến địa điểm mua sách hoặc các hoạt động văn hóa liên quan đến việc đọc sách như tổ chức sự kiện hay buổi ra mắt sách. Sự hiện diện của từ "bookstore" trong các văn cảnh này phản ánh tầm quan trọng của sách trong đời sống và tri thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp