Bản dịch của từ Booming market trong tiếng Việt
Booming market

Booming market (Phrase)
Một thị trường có đặc điểm là nhu cầu và tăng trưởng đáng kể.
A market characterized by significant growth and demand
The booming market for electric cars attracts many new investors.
Thị trường ô tô điện đang phát triển thu hút nhiều nhà đầu tư mới.
The booming market does not include traditional gas vehicles anymore.
Thị trường đang phát triển không còn bao gồm xe chạy bằng xăng nữa.
Is the booming market affecting job opportunities in the tech industry?
Liệu thị trường đang phát triển có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong ngành công nghệ không?
Một thị trường đang phát triển mạnh mẽ và hoạt động cực kỳ tốt.
A market that is thriving and performing exceptionally well
The booming market for eco-friendly products benefits many local businesses.
Thị trường đang bùng nổ cho sản phẩm thân thiện với môi trường mang lại lợi ích cho nhiều doanh nghiệp địa phương.
The booming market does not include outdated social services.
Thị trường đang bùng nổ không bao gồm các dịch vụ xã hội lỗi thời.
Is the booming market for technology helping social equality?
Thị trường đang bùng nổ cho công nghệ có giúp bình đẳng xã hội không?
Một phân khúc của nền kinh tế đang trải qua quá trình mở rộng nhanh chóng.
A segment of the economy that is experiencing rapid expansion
The technology sector is a booming market in today's economy.
Ngành công nghệ là một thị trường đang phát triển nhanh trong nền kinh tế hôm nay.
The booming market does not guarantee success for every startup.
Thị trường đang phát triển nhanh không đảm bảo thành công cho mọi công ty khởi nghiệp.
Is the booming market sustainable for future generations?
Liệu thị trường đang phát triển nhanh có bền vững cho các thế hệ tương lai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp