Bản dịch của từ Booming market trong tiếng Việt
Booming market
Phrase

Booming market (Phrase)
01
Một thị trường có đặc điểm là nhu cầu và tăng trưởng đáng kể.
A market characterized by significant growth and demand
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thị trường đang phát triển mạnh mẽ và hoạt động cực kỳ tốt.
A market that is thriving and performing exceptionally well
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân khúc của nền kinh tế đang trải qua quá trình mở rộng nhanh chóng.
A segment of the economy that is experiencing rapid expansion
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Booming market
Không có idiom phù hợp